(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pre-european
C1

pre-european

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tiền châu Âu trước thời kỳ châu Âu trước khi người châu Âu đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-european'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại hoặc xảy ra trước khi người châu Âu đến hoặc có ảnh hưởng ở một khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

Existing or occurring before the arrival or influence of Europeans in a particular region.

Ví dụ Thực tế với 'Pre-european'

  • "The archaeological site revealed artifacts from the pre-European culture."

    "Địa điểm khảo cổ đã tiết lộ các hiện vật từ nền văn hóa tiền châu Âu."

  • "This land was inhabited by various pre-European tribes."

    "Vùng đất này từng là nơi sinh sống của nhiều bộ lạc tiền châu Âu."

  • "Studies suggest that pre-European agricultural practices were sustainable."

    "Các nghiên cứu cho thấy rằng các phương pháp nông nghiệp tiền châu Âu có tính bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-european'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pre-European
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Pre-european'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các nền văn hóa, hệ sinh thái, hoặc tình trạng của một khu vực trước thời kỳ thuộc địa hoặc ảnh hưởng của châu Âu. Nhấn mạnh sự thay đổi do sự hiện diện của người châu Âu mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-european'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)