precedence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precedence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự được xem là quan trọng hơn ai đó hoặc cái gì đó khác; ưu tiên về tầm quan trọng, thứ tự hoặc cấp bậc.
Definition (English Meaning)
The condition of being considered more important than someone or something else; priority in importance, order, or rank.
Ví dụ Thực tế với 'Precedence'
-
"Safety takes precedence over cost in this project."
"Sự an toàn được ưu tiên hơn chi phí trong dự án này."
-
"This legal precedent takes precedence over previous rulings."
"Tiền lệ pháp lý này có giá trị hơn các phán quyết trước đó."
-
"In the military, rank takes precedence."
"Trong quân đội, cấp bậc được ưu tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precedence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: precedence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precedence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'precedence' thường dùng để chỉ thứ tự ưu tiên, quyền ưu tiên hoặc tầm quan trọng hơn của một sự vật, sự việc, quy tắc hoặc người nào đó so với những cái khác. Nó nhấn mạnh đến sự ưu tiên về thứ tự hoặc quyền lợi, thường dựa trên quy tắc, thỏa thuận hoặc luật lệ. So sánh với 'priority': 'priority' mang nghĩa rộng hơn, chỉ đơn thuần là cái gì đó quan trọng hơn và cần được giải quyết trước. 'Precedence' mang tính trang trọng và thường liên quan đến quy tắc hoặc hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ over': Cho thấy điều gì đó có tầm quan trọng hoặc quyền ưu tiên hơn. Ví dụ: Safety takes precedence over speed. (+ take precedence over): Nhấn mạnh sự vượt trội về tầm quan trọng. Ví dụ: This rule takes precedence over all others.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precedence'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the historical society gives precedence to artifacts from the colonial era.
|
Ồ, hội lịch sử ưu tiên các hiện vật từ thời thuộc địa. |
| Phủ định |
Alas, the committee gave no precedence to the applicant with the most experience.
|
Than ôi, ủy ban đã không ưu tiên cho ứng viên có nhiều kinh nghiệm nhất. |
| Nghi vấn |
Hey, does seniority automatically grant precedence in this company?
|
Này, thâm niên có tự động được ưu tiên trong công ty này không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having considered all factors, experience, skills, and seniority, the committee decided precedence should be given to candidates with extensive field work.
|
Sau khi xem xét tất cả các yếu tố, kinh nghiệm, kỹ năng và thâm niên, ủy ban quyết định nên ưu tiên những ứng viên có kinh nghiệm làm việc thực tế sâu rộng. |
| Phủ định |
Despite her connections, wealth, and influence, she did not receive precedence over the other equally qualified candidates.
|
Mặc dù có các mối quan hệ, sự giàu có và ảnh hưởng, cô ấy đã không được ưu tiên hơn những ứng cử viên có trình độ tương đương khác. |
| Nghi vấn |
Given the urgency, importance, and sensitivity of the matter, should we give this issue precedence over other ongoing projects?
|
Với tính cấp bách, quan trọng và nhạy cảm của vấn đề, chúng ta có nên ưu tiên vấn đề này hơn các dự án đang diễn ra khác không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager said that project deadlines should take precedence over administrative tasks.
|
Người quản lý nói rằng thời hạn của dự án nên được ưu tiên hơn các công việc hành chính. |
| Phủ định |
She told me that personal feelings did not take precedence when making business decisions.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cảm xúc cá nhân không được ưu tiên khi đưa ra các quyết định kinh doanh. |
| Nghi vấn |
He asked whether safety regulations took precedence over cost-cutting measures.
|
Anh ấy hỏi liệu các quy định an toàn có được ưu tiên hơn các biện pháp cắt giảm chi phí hay không. |