(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seniority
C1

seniority

noun

Nghĩa tiếng Việt

thâm niên bậc cao niên sự lâu năm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seniority'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thâm niên; sự ở vị trí cao hơn về tuổi tác, chức vụ, hoặc thời gian công tác.

Definition (English Meaning)

The state of being senior; priority or precedence especially acquired by length of service.

Ví dụ Thực tế với 'Seniority'

  • "Promotions are often based on seniority in this company."

    "Sự thăng chức thường dựa trên thâm niên trong công ty này."

  • "The company values seniority when making decisions about promotions."

    "Công ty coi trọng thâm niên khi đưa ra quyết định về thăng chức."

  • "He gained seniority over his colleagues after working there for 20 years."

    "Anh ấy có được thâm niên cao hơn so với các đồng nghiệp sau khi làm việc ở đó 20 năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seniority'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seniority
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precedence(quyền ưu tiên)
priority(sự ưu tiên)
senior status(vị thế cao cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự Luật

Ghi chú Cách dùng 'Seniority'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong bối cảnh công việc, công ty, hoặc tổ chức để chỉ sự ưu tiên hoặc quyền lợi mà một người có được do thời gian làm việc lâu hơn so với người khác. Nó liên quan đến kinh nghiệm, sự cống hiến, và sự quen thuộc với quy trình làm việc. Khác với 'experience' (kinh nghiệm), 'seniority' nhấn mạnh vào thời gian làm việc hơn là kỹ năng hoặc kiến thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

‘By seniority’ thường dùng để chỉ việc đạt được một vị trí, quyền lợi, hoặc ưu tiên nào đó dựa trên thâm niên. Ví dụ: ‘He was promoted by seniority.’ ‘In seniority’ thường dùng để chỉ thứ tự ưu tiên dựa trên thâm niên. Ví dụ: ‘The employees were ranked in seniority.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seniority'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She values seniority in her workplace.
Cô ấy coi trọng thâm niên làm việc tại nơi làm việc của mình.
Phủ định
He does not disregard seniority when making decisions.
Anh ấy không bỏ qua thâm niên khi đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Does the company emphasize seniority during promotions?
Công ty có nhấn mạnh thâm niên trong quá trình thăng chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)