precedent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precedent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện hoặc hành động trước đó được coi là một ví dụ hoặc hướng dẫn để xem xét trong các trường hợp tương tự sau này; tiền lệ.
Definition (English Meaning)
An earlier event or action that is regarded as an example or guide to be considered in subsequent similar circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Precedent'
-
"This decision could set a dangerous precedent."
"Quyết định này có thể tạo ra một tiền lệ nguy hiểm."
-
"The ruling established a precedent for future similar cases."
"Phán quyết đã thiết lập một tiền lệ cho các trường hợp tương tự trong tương lai."
-
"There is no precedent for such an action."
"Không có tiền lệ cho một hành động như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precedent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: precedent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precedent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Precedent nhấn mạnh đến tính chất hướng dẫn hoặc làm mẫu cho các hành động hoặc quyết định trong tương lai. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý (án lệ) nhưng cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác như kinh doanh, chính trị và các quyết định cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Precedent for’: Tiền lệ cho cái gì đó.
‘Precedent in’: Tiền lệ trong một lĩnh vực cụ thể.
‘Precedent of’: Thể hiện một tiền lệ thuộc về cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precedent'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court cited a precedent, which had been established in 1954, to support their decision.
|
Tòa án đã trích dẫn một tiền lệ, được thiết lập vào năm 1954, để ủng hộ quyết định của họ. |
| Phủ định |
There isn't a clear precedent, which many legal experts expected, for handling this specific type of cybercrime.
|
Không có một tiền lệ rõ ràng, điều mà nhiều chuyên gia pháp lý mong đợi, để xử lý loại tội phạm mạng cụ thể này. |
| Nghi vấn |
Is there a legal precedent, which we can use as a basis, for this type of international agreement?
|
Có tiền lệ pháp lý nào mà chúng ta có thể sử dụng làm cơ sở cho loại thỏa thuận quốc tế này không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this decision sets a significant precedent for future cases.
|
Ồ, quyết định này tạo ra một tiền lệ quan trọng cho các trường hợp trong tương lai. |
| Phủ định |
Well, there's no precedent for such a drastic measure, is there?
|
Chà, không có tiền lệ nào cho một biện pháp quyết liệt như vậy, phải không? |
| Nghi vấn |
Hey, does this ruling establish a precedent that could affect us?
|
Này, phán quyết này có tạo ra một tiền lệ có thể ảnh hưởng đến chúng ta không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court's decision set a precedent for future cases.
|
Quyết định của tòa án đã tạo ra một tiền lệ cho các vụ án trong tương lai. |
| Phủ định |
The lawyer argued that there was no precedent for such a ruling.
|
Luật sư lập luận rằng không có tiền lệ nào cho một phán quyết như vậy. |
| Nghi vấn |
Does this case establish a new precedent?
|
Vụ án này có tạo ra một tiền lệ mới không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the court had not established this precedent, the company would have been found liable.
|
Nếu tòa án không thiết lập tiền lệ này, công ty đã bị kết tội chịu trách nhiệm. |
| Phủ định |
If the judge had not considered the precedent, he might not have ruled in favor of the defendant.
|
Nếu thẩm phán không xem xét tiền lệ, ông ấy có lẽ đã không phán quyết có lợi cho bị cáo. |
| Nghi vấn |
Would the appeal have been successful if no precedent had supported their claim?
|
Đơn kháng cáo có thành công không nếu không có tiền lệ nào ủng hộ yêu cầu của họ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court has set a precedent for future similar cases.
|
Tòa án đã tạo ra một tiền lệ cho các vụ việc tương tự trong tương lai. |
| Phủ định |
The company hasn't established a precedent of offering such generous benefits.
|
Công ty chưa từng tạo một tiền lệ nào về việc cung cấp những phúc lợi hào phóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Has the government ever set a precedent for intervening in such matters?
|
Chính phủ đã bao giờ tạo ra tiền lệ can thiệp vào những vấn đề như vậy chưa? |