(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ case law
C1

case law

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

án lệ luật án lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Case law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Luật án lệ, luật được hình thành từ các quyết định của tòa án trong các vụ án trước đây.

Definition (English Meaning)

The law as established by the outcome of former cases.

Ví dụ Thực tế với 'Case law'

  • "The judge based his decision on existing case law."

    "Thẩm phán dựa trên án lệ hiện hành để đưa ra quyết định."

  • "Case law provides guidance for lower courts."

    "Án lệ cung cấp hướng dẫn cho các tòa án cấp dưới."

  • "The lawyer cited several cases to support his argument."

    "Luật sư đã trích dẫn một vài vụ án để ủng hộ luận điểm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Case law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: case law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Case law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Case law khác với statutory law (luật thành văn) được ban hành bởi cơ quan lập pháp. Case law phát triển dần dần theo thời gian khi các tòa án đưa ra phán quyết trong các vụ việc cụ thể. Nó cung cấp sự giải thích và ứng dụng luật thành văn vào các tình huống thực tế. Các quyết định của tòa án cấp cao hơn có tính ràng buộc đối với các tòa án cấp thấp hơn trong cùng khu vực pháp lý (jurisdiction).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in under

Ví dụ:
* case law *on* contract law: án lệ về luật hợp đồng
* developments *in* case law: những phát triển trong án lệ
* decisions *under* case law: những quyết định theo án lệ

Ngữ pháp ứng dụng với 'Case law'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding legal precedents is crucial: case law provides a foundation for judicial decisions.
Hiểu các tiền lệ pháp lý là rất quan trọng: án lệ cung cấp nền tảng cho các quyết định tư pháp.
Phủ định
Our system doesn't solely rely on statutes: case law significantly shapes legal interpretations.
Hệ thống của chúng tôi không chỉ dựa vào các đạo luật: án lệ định hình đáng kể các cách giải thích pháp lý.
Nghi vấn
Is precedent a key element in legal proceedings?: case law suggests it is.
Tiền lệ có phải là một yếu tố quan trọng trong tố tụng pháp lý không?: án lệ cho thấy điều đó là đúng.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Case law is a crucial source of law in common law systems.
Án lệ là một nguồn luật quan trọng trong các hệ thống luật thông thường.
Phủ định
Case law is not always easy to interpret, as it requires understanding the context of each case.
Án lệ không phải lúc nào cũng dễ giải thích, vì nó đòi hỏi phải hiểu bối cảnh của từng vụ án.
Nghi vấn
Is case law binding precedent in all jurisdictions?
Án lệ có phải là tiền lệ ràng buộc ở tất cả các khu vực pháp lý không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the judge had considered the established case law more carefully.
Tôi ước thẩm phán đã xem xét luật án tiền lệ một cách cẩn thận hơn.
Phủ định
If only the new law didn't contradict existing case law, things would be simpler.
Giá mà luật mới không mâu thuẫn với luật án tiền lệ hiện hành thì mọi thứ sẽ đơn giản hơn.
Nghi vấn
If only the lawyers could agree on what the relevant case law actually is, wouldn't that resolve the dispute?
Giá mà các luật sư có thể đồng ý về luật án tiền lệ liên quan thực sự là gì, thì điều đó chẳng phải sẽ giải quyết tranh chấp sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)