unorthodoxy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unorthodoxy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không chính thống; sự khác biệt so với các niềm tin hoặc thực hành truyền thống hoặc được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being unorthodox; deviation from traditional or accepted beliefs or practices.
Ví dụ Thực tế với 'Unorthodoxy'
-
"His unorthodoxy in financial matters made some investors nervous."
"Sự không chính thống của anh ấy trong các vấn đề tài chính khiến một số nhà đầu tư lo lắng."
-
"The artist's unorthodoxy challenged traditional artistic conventions."
"Sự không chính thống của nghệ sĩ đã thách thức các quy ước nghệ thuật truyền thống."
-
"The politician's unorthodoxy made him popular with some voters but alienated others."
"Sự không chính thống của chính trị gia khiến ông được lòng một số cử tri nhưng lại xa lánh những người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unorthodoxy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unorthodoxy
- Adjective: unorthodox
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unorthodoxy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unorthodoxy thường mang ý nghĩa trung lập hoặc thậm chí tích cực, ám chỉ sự sáng tạo, đổi mới hoặc phản biện. Nó khác với 'heresy' (dị giáo), từ này mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự phản bội các giáo lý tôn giáo đã được thiết lập. So với 'nonconformity' (sự không tuân thủ), unorthodoxy tập trung nhiều hơn vào hệ thống niềm tin, trong khi nonconformity có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm cả hành vi và phong cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Thường dùng để chỉ lĩnh vực mà sự không chính thống xuất hiện (ví dụ: 'unorthodoxy in art'). Of: Thường dùng để chỉ đặc điểm của sự không chính thống (ví dụ: 'an act of unorthodoxy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unorthodoxy'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had embraced unorthodoxy in its marketing strategy, it might be more successful now.
|
Nếu công ty đã chấp nhận sự khác thường trong chiến lược tiếp thị của mình, có lẽ bây giờ nó đã thành công hơn. |
| Phủ định |
If the artist weren't so unorthodox in their approach, the gallery might not have displayed their work.
|
Nếu nghệ sĩ không quá khác thường trong cách tiếp cận của họ, phòng trưng bày có lẽ đã không trưng bày tác phẩm của họ. |
| Nghi vấn |
If the professor had not questioned established norms with such unorthodoxy, would the students have thought more critically?
|
Nếu giáo sư đã không đặt câu hỏi về các chuẩn mực đã được thiết lập một cách khác thường như vậy, liệu các sinh viên có suy nghĩ phản biện hơn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His unorthodoxy in teaching methods engages the students effectively.
|
Sự khác thường của anh ấy trong phương pháp giảng dạy thu hút học sinh một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
Her approach isn't considered unorthodox; it's quite conventional.
|
Cách tiếp cận của cô ấy không được coi là khác thường; nó khá thông thường. |
| Nghi vấn |
Is their unorthodoxy in business practices attracting unwanted attention?
|
Sự khác thường của họ trong các hoạt động kinh doanh có đang thu hút sự chú ý không mong muốn không? |