predictive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predictive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có khả năng dự đoán điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Relating to or having the power to predict something.
Ví dụ Thực tế với 'Predictive'
-
"Predictive analytics can help businesses anticipate customer needs."
"Phân tích dự đoán có thể giúp các doanh nghiệp dự đoán nhu cầu của khách hàng."
-
"The company uses predictive modeling to improve its marketing campaigns."
"Công ty sử dụng mô hình dự đoán để cải thiện các chiến dịch tiếp thị của mình."
-
"Predictive maintenance can reduce downtime and costs."
"Bảo trì dự đoán có thể giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predictive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: predictive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predictive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'predictive' thường được sử dụng để mô tả các mô hình, thuật toán, hoặc hệ thống có khả năng đưa ra dự đoán về các sự kiện hoặc kết quả trong tương lai. Nó nhấn mạnh tính chất dự báo, tiên đoán của đối tượng được mô tả. So với 'forecasting', 'predictive' thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Predictive of’: Diễn tả khả năng dự đoán một điều gì đó. Ví dụ: 'This model is predictive of future market trends.' ‘Predictive for’: Diễn tả khả năng dự đoán hữu ích cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'These tests are predictive for identifying potential risks.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predictive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.