prophetic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prophetic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả hoặc dự đoán chính xác những gì sẽ xảy ra trong tương lai.
Definition (English Meaning)
Accurately describing or predicting what will happen in the future.
Ví dụ Thực tế với 'Prophetic'
-
"His prophetic words warned us of the impending danger."
"Những lời tiên tri của ông đã cảnh báo chúng ta về mối nguy hiểm sắp xảy ra."
-
"The economist's prophetic analysis of the market crash proved to be accurate."
"Phân tích mang tính tiên tri của nhà kinh tế học về sự sụp đổ thị trường đã chứng minh là chính xác."
-
"Her prophetic dreams often came true."
"Những giấc mơ tiên tri của cô ấy thường trở thành sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prophetic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prophetic
- Adverb: prophetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prophetic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prophetic' thường mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng để mô tả những lời tiên tri, dự đoán có tính chất quan trọng hoặc mang tầm ảnh hưởng lớn. Nó không chỉ đơn thuần là dự đoán, mà còn hàm ý sự chính xác đáng kinh ngạc, như thể có một nguồn tri thức siêu nhiên hoặc một khả năng thấu thị đặc biệt. So với 'predictive' (mang tính dự đoán), 'prophetic' mạnh mẽ hơn về mặt ý nghĩa và thường liên quan đến các vấn đề lớn, mang tính định mệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'prophetic about', nó nhấn mạnh nội dung hoặc chủ đề được dự đoán. Ví dụ: 'His statements were prophetic about the coming war.' (Những tuyên bố của ông ấy mang tính tiên tri về cuộc chiến sắp tới). Khi sử dụng 'prophetic of', nó chỉ ra rằng điều gì đó là dấu hiệu hoặc điềm báo của một sự kiện tương lai. Ví dụ: 'The economic downturn was prophetic of a larger crisis.' (Sự suy thoái kinh tế là điềm báo của một cuộc khủng hoảng lớn hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prophetic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the old woman spoke prophetically, everyone listened intently to her warnings about the coming storm.
|
Bởi vì bà lão nói một cách tiên tri, mọi người chăm chú lắng nghe những cảnh báo của bà về cơn bão sắp đến. |
| Phủ định |
Although his predictions seemed prophetic at first, they were not accurate, so nobody trusted his judgment anymore.
|
Mặc dù những dự đoán của anh ấy ban đầu có vẻ mang tính tiên tri, nhưng chúng không chính xác, vì vậy không ai tin vào phán đoán của anh ấy nữa. |
| Nghi vấn |
If a dream is prophetic, does that mean we have no control over the future it predicts?
|
Nếu một giấc mơ mang tính tiên tri, điều đó có nghĩa là chúng ta không có quyền kiểm soát tương lai mà nó dự đoán sao? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spoke prophetically about the coming events.
|
Anh ấy đã nói một cách tiên tri về những sự kiện sắp tới. |
| Phủ định |
She didn't act prophetically during the crisis.
|
Cô ấy đã không hành động một cách tiên tri trong suốt cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Did he interpret the symbols prophetically?
|
Anh ấy có giải thích những biểu tượng một cách tiên tri không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her prophetic dreams often came true.
|
Những giấc mơ mang tính tiên tri của cô ấy thường trở thành sự thật. |
| Phủ định |
The analysts did not prophetically predict the market crash.
|
Các nhà phân tích đã không dự đoán một cách tiên tri về sự sụp đổ của thị trường. |
| Nghi vấn |
Did his prophetic words foreshadow the event?
|
Lời nói mang tính tiên tri của anh ấy có báo trước sự kiện đó không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he listens to her prophetic advice, he will succeed.
|
Nếu anh ấy nghe theo lời khuyên mang tính tiên tri của cô ấy, anh ấy sẽ thành công. |
| Phủ định |
If she doesn't speak prophetically, people won't believe her predictions.
|
Nếu cô ấy không nói một cách có tính tiên tri, mọi người sẽ không tin vào những dự đoán của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will we believe in the future if his words are prophetic?
|
Chúng ta có tin vào tương lai không nếu lời nói của anh ấy mang tính tiên tri? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had listened to his prophetic words, she would have avoided that terrible mistake.
|
Nếu cô ấy đã lắng nghe những lời tiên tri của anh ấy, cô ấy đã tránh được sai lầm khủng khiếp đó. |
| Phủ định |
If the ancient texts hadn't been prophetically interpreted, we wouldn't have understood their true meaning.
|
Nếu những văn bản cổ không được giải thích một cách tiên tri, chúng ta đã không hiểu được ý nghĩa thực sự của chúng. |
| Nghi vấn |
Would the company have succeeded if the CEO had prophetically foreseen the market crash?
|
Liệu công ty có thành công nếu CEO đã dự đoán trước một cách tiên tri về sự sụp đổ của thị trường không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is prophetically gifted, they often know things before they happen.
|
Nếu ai đó có năng khiếu tiên tri, họ thường biết mọi thứ trước khi chúng xảy ra. |
| Phủ định |
When a prediction is not based on evidence, it is not prophetically accurate.
|
Khi một dự đoán không dựa trên bằng chứng, nó không chính xác một cách tiên tri. |
| Nghi vấn |
If a psychic makes a claim, is it always considered prophetic?
|
Nếu một nhà ngoại cảm đưa ra tuyên bố, nó có luôn được coi là tiên tri không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The future was prophetically seen in her dreams.
|
Tương lai đã được nhìn thấy một cách tiên tri trong giấc mơ của cô ấy. |
| Phủ định |
The outcome of the election was not prophetically predicted by any polls.
|
Kết quả của cuộc bầu cử đã không được dự đoán một cách tiên tri bởi bất kỳ cuộc thăm dò nào. |
| Nghi vấn |
Was the company's downfall prophetically foretold in the CEO's resignation?
|
Sự sụp đổ của công ty có được báo trước một cách tiên tri trong đơn từ chức của CEO không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, historians will have proven many of Nostradamus' predictions to be prophetically accurate.
|
Đến năm 2050, các nhà sử học sẽ chứng minh nhiều lời tiên tri của Nostradamus là chính xác một cách tiên tri. |
| Phủ định |
By the time the event occurs, many people won't have believed his words were prophetic.
|
Vào thời điểm sự kiện xảy ra, nhiều người sẽ không tin rằng lời nói của anh ta mang tính tiên tri. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have determined if her dreams were prophetic by the end of the study?
|
Các nhà khoa học sẽ xác định được liệu những giấc mơ của cô ấy có mang tính tiên tri vào cuối nghiên cứu không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's prophetically accurate market analysis led to significant profits.
|
Phân tích thị trường chính xác một cách tiên tri của công ty đã dẫn đến lợi nhuận đáng kể. |
| Phủ định |
The astrologers' supposedly prophetic predictions weren't actually that helpful.
|
Những lời tiên đoán được cho là tiên tri của các nhà chiêm tinh thực sự không hữu ích lắm. |
| Nghi vấn |
Is the psychic's prophetic ability truly genuine?
|
Liệu khả năng tiên tri của nhà ngoại cảm có thực sự chân chính không? |