(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predominant
C1

predominant

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ yếu chiếm ưu thế nổi trội thống trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predominant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nổi bật hoặc quan trọng hơn bất cứ điều gì khác; mạnh nhất hoặc chính yếu.

Definition (English Meaning)

More noticeable or important than anything else; strongest or main.

Ví dụ Thực tế với 'Predominant'

  • "The predominant color in the painting is blue."

    "Màu sắc chủ đạo trong bức tranh là màu xanh lam."

  • "Wind power is the predominant source of energy in that region."

    "Năng lượng gió là nguồn năng lượng chủ yếu ở khu vực đó."

  • "Despite some opposition, the predominant view is that the project should proceed."

    "Mặc dù có một số phản đối, quan điểm chiếm ưu thế là dự án nên được tiếp tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predominant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dominant(thống trị, chiếm ưu thế)
prevailing(thịnh hành, phổ biến)
principal(chính, chủ yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor(nhỏ, thứ yếu)
subordinate(cấp dưới, phụ thuộc)

Từ liên quan (Related Words)

influential(có ảnh hưởng)
widespread(lan rộng, phổ biến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Predominant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'predominant' thường được dùng để mô tả một đặc điểm, ảnh hưởng, hoặc yếu tố chiếm ưu thế, có sức mạnh lớn hơn hoặc phổ biến hơn so với những cái khác. Nó nhấn mạnh sự vượt trội về mặt số lượng, tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng. Cần phân biệt với 'dominant', mặc dù đồng nghĩa, 'dominant' thường mang ý nghĩa kiểm soát và thống trị mạnh mẽ hơn, trong khi 'predominant' chỉ đơn giản là chiếm ưu thế về mặt số lượng hoặc ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among

'Predominant in': được sử dụng để chỉ điều gì đó chiếm ưu thế trong một khu vực, lĩnh vực, hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 'English is the predominant language in many business environments'. 'Predominant among': được sử dụng để chỉ điều gì đó chiếm ưu thế trong một nhóm người hoặc vật. Ví dụ: 'Blue is the predominant color among the flowers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predominant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)