predominate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predominate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chiếm ưu thế, là yếu tố mạnh nhất hoặc chính yếu; có số lượng hoặc số tiền lớn hơn
Definition (English Meaning)
to be the strongest or main element; to be greater in number or amount
Ví dụ Thực tế với 'Predominate'
-
"The color blue predominates in this painting."
"Màu xanh lam chiếm ưu thế trong bức tranh này."
-
"Traditional values still predominate in many rural areas."
"Các giá trị truyền thống vẫn còn chiếm ưu thế ở nhiều vùng nông thôn."
-
"The company's market share predominates in the industry."
"Thị phần của công ty chiếm ưu thế trong ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predominate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: predominate
- Adjective: predominant
- Adverb: predominantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predominate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "predominate" thường được dùng để mô tả một sự vật, hiện tượng, hoặc ý tưởng có ảnh hưởng lớn nhất hoặc chiếm phần lớn nhất trong một tập hợp. Nó nhấn mạnh sự vượt trội về sức mạnh, tầm quan trọng hoặc số lượng. Khác với "dominate" mang ý nghĩa áp đảo và kiểm soát một cách mạnh mẽ, "predominate" chỉ đơn thuần là sự vượt trội và có ảnh hưởng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng "in", nó thường chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự vật/hiện tượng chiếm ưu thế (ví dụ: Predominate in the market). "Among" dùng để chỉ sự chiếm ưu thế giữa nhiều đối tượng khác (ví dụ: Predominate among the candidates). "Over" thể hiện sự chiếm ưu thế so với cái gì đó (ví dụ: Predominate over other factors).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predominate'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The color blue predominates in this painting.
|
Màu xanh lam chiếm ưu thế trong bức tranh này. |
| Phủ định |
Not only does his artistic talent predominate, but also his organizational skills are exceptional.
|
Không chỉ tài năng nghệ thuật của anh ấy chiếm ưu thế, mà kỹ năng tổ chức của anh ấy cũng đặc biệt xuất sắc. |
| Nghi vấn |
Should the economic benefits predominate, the project will proceed.
|
Nếu lợi ích kinh tế chiếm ưu thế, dự án sẽ được tiến hành. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That viewpoint is predominantly held by older generations.
|
Quan điểm đó chủ yếu được nắm giữ bởi các thế hệ lớn tuổi. |
| Phủ định |
The local dialect is not predominantly spoken in urban areas.
|
Phương ngữ địa phương không được sử dụng chủ yếu ở các khu vực thành thị. |
| Nghi vấn |
Is English predominantly used in international business?
|
Tiếng Anh có được sử dụng chủ yếu trong kinh doanh quốc tế không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Technology will predominantly shape the future of education.
|
Công nghệ sẽ chiếm ưu thế trong việc định hình tương lai của giáo dục. |
| Phủ định |
Traditional teaching methods are not going to predominate in the classrooms of tomorrow.
|
Các phương pháp giảng dạy truyền thống sẽ không chiếm ưu thế trong các lớp học của ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will online learning predominate over in-person instruction in the next decade?
|
Liệu học trực tuyến sẽ chiếm ưu thế hơn so với học trực tiếp trong thập kỷ tới? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been predominating the market for years before the new competitor emerged.
|
Công ty đã chiếm lĩnh thị trường trong nhiều năm trước khi đối thủ cạnh tranh mới xuất hiện. |
| Phủ định |
They hadn't been predominating in the polls before the debate, which explains their poor performance.
|
Họ đã không chiếm ưu thế trong các cuộc thăm dò trước cuộc tranh luận, điều này giải thích cho màn trình diễn kém cỏi của họ. |
| Nghi vấn |
Had the old traditions been predominating in the village before the wave of modernization?
|
Liệu những truyền thống cũ có chiếm ưu thế trong ngôi làng trước làn sóng hiện đại hóa không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During the Roman Empire, Latin used to predominantly influence many European languages.
|
Trong thời kỳ Đế chế La Mã, tiếng Latinh đã từng ảnh hưởng chủ yếu đến nhiều ngôn ngữ châu Âu. |
| Phủ định |
He didn't use to let fear predominate his decisions when he was younger.
|
Anh ấy đã không để nỗi sợ hãi chi phối các quyết định của mình khi còn trẻ. |
| Nghi vấn |
Did social media use to predominate people's free time before the rise of streaming services?
|
Có phải mạng xã hội đã từng chiếm lĩnh thời gian rảnh rỗi của mọi người trước sự trỗi dậy của các dịch vụ phát trực tuyến không? |