(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predominate
C1

predominate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chiếm ưu thế thống trị lấn át nổi trội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predominate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chiếm ưu thế, là yếu tố mạnh nhất hoặc chính yếu; có số lượng hoặc số tiền lớn hơn

Definition (English Meaning)

to be the strongest or main element; to be greater in number or amount

Ví dụ Thực tế với 'Predominate'

  • "The color blue predominates in this painting."

    "Màu xanh lam chiếm ưu thế trong bức tranh này."

  • "Traditional values still predominate in many rural areas."

    "Các giá trị truyền thống vẫn còn chiếm ưu thế ở nhiều vùng nông thôn."

  • "The company's market share predominates in the industry."

    "Thị phần của công ty chiếm ưu thế trong ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predominate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prevail(thắng thế, chiếm ưu thế)
dominate(chiếm ưu thế, thống trị)
reign(thống trị, ngự trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

subordinate(thứ yếu, phụ thuộc)
minor(nhỏ, không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

hierarchy(hệ thống cấp bậc)
influence(ảnh hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Predominate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "predominate" thường được dùng để mô tả một sự vật, hiện tượng, hoặc ý tưởng có ảnh hưởng lớn nhất hoặc chiếm phần lớn nhất trong một tập hợp. Nó nhấn mạnh sự vượt trội về sức mạnh, tầm quan trọng hoặc số lượng. Khác với "dominate" mang ý nghĩa áp đảo và kiểm soát một cách mạnh mẽ, "predominate" chỉ đơn thuần là sự vượt trội và có ảnh hưởng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among over

Khi dùng "in", nó thường chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự vật/hiện tượng chiếm ưu thế (ví dụ: Predominate in the market). "Among" dùng để chỉ sự chiếm ưu thế giữa nhiều đối tượng khác (ví dụ: Predominate among the candidates). "Over" thể hiện sự chiếm ưu thế so với cái gì đó (ví dụ: Predominate over other factors).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predominate'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The color blue predominates in this painting.
Màu xanh lam chiếm ưu thế trong bức tranh này.
Phủ định
Not only does his artistic talent predominate, but also his organizational skills are exceptional.
Không chỉ tài năng nghệ thuật của anh ấy chiếm ưu thế, mà kỹ năng tổ chức của anh ấy cũng đặc biệt xuất sắc.
Nghi vấn
Should the economic benefits predominate, the project will proceed.
Nếu lợi ích kinh tế chiếm ưu thế, dự án sẽ được tiến hành.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That viewpoint is predominantly held by older generations.
Quan điểm đó chủ yếu được nắm giữ bởi các thế hệ lớn tuổi.
Phủ định
The local dialect is not predominantly spoken in urban areas.
Phương ngữ địa phương không được sử dụng chủ yếu ở các khu vực thành thị.
Nghi vấn
Is English predominantly used in international business?
Tiếng Anh có được sử dụng chủ yếu trong kinh doanh quốc tế không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Technology will predominantly shape the future of education.
Công nghệ sẽ chiếm ưu thế trong việc định hình tương lai của giáo dục.
Phủ định
Traditional teaching methods are not going to predominate in the classrooms of tomorrow.
Các phương pháp giảng dạy truyền thống sẽ không chiếm ưu thế trong các lớp học của ngày mai.
Nghi vấn
Will online learning predominate over in-person instruction in the next decade?
Liệu học trực tuyến sẽ chiếm ưu thế hơn so với học trực tiếp trong thập kỷ tới?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been predominating the market for years before the new competitor emerged.
Công ty đã chiếm lĩnh thị trường trong nhiều năm trước khi đối thủ cạnh tranh mới xuất hiện.
Phủ định
They hadn't been predominating in the polls before the debate, which explains their poor performance.
Họ đã không chiếm ưu thế trong các cuộc thăm dò trước cuộc tranh luận, điều này giải thích cho màn trình diễn kém cỏi của họ.
Nghi vấn
Had the old traditions been predominating in the village before the wave of modernization?
Liệu những truyền thống cũ có chiếm ưu thế trong ngôi làng trước làn sóng hiện đại hóa không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
During the Roman Empire, Latin used to predominantly influence many European languages.
Trong thời kỳ Đế chế La Mã, tiếng Latinh đã từng ảnh hưởng chủ yếu đến nhiều ngôn ngữ châu Âu.
Phủ định
He didn't use to let fear predominate his decisions when he was younger.
Anh ấy đã không để nỗi sợ hãi chi phối các quyết định của mình khi còn trẻ.
Nghi vấn
Did social media use to predominate people's free time before the rise of streaming services?
Có phải mạng xã hội đã từng chiếm lĩnh thời gian rảnh rỗi của mọi người trước sự trỗi dậy của các dịch vụ phát trực tuyến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)