(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preference
B2

preference

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ưa thích sở thích ưu tiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preference'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ưa thích hơn một lựa chọn so với một hoặc nhiều lựa chọn khác.

Definition (English Meaning)

A greater liking for one alternative over another or others.

Ví dụ Thực tế với 'Preference'

  • "I have a strong preference for Italian food."

    "Tôi có một sự yêu thích lớn đối với đồ ăn Ý."

  • "Many people expressed a preference for the original version."

    "Nhiều người bày tỏ sự ưa thích đối với phiên bản gốc."

  • "You can state your dietary preferences when you book."

    "Bạn có thể nêu rõ những ưu tiên về chế độ ăn uống khi đặt chỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preference'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dislike(sự không thích)
aversion(sự ghét)

Từ liên quan (Related Words)

taste(gu, khẩu vị)
choice(sự lựa chọn)
option(lựa chọn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Preference'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Preference chỉ sự yêu thích hoặc thiên vị dành cho một điều gì đó hơn những điều khác. Nó nhấn mạnh sự lựa chọn dựa trên sở thích cá nhân, kinh nghiệm, hoặc giá trị. Khác với 'liking' (thích), 'preference' mang tính chủ động lựa chọn và thường được thể hiện rõ ràng hơn. So với 'inclination' (xu hướng), 'preference' thể hiện một lựa chọn có ý thức hơn là một xu hướng tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for over

'Preference for': Thể hiện sự ưa thích đối với một điều gì đó. Ví dụ: 'I have a preference for tea over coffee.' ('Tôi thích trà hơn cà phê.')
'Preference over': Thể hiện sự ưa thích một điều gì đó hơn một điều khác. Ví dụ: 'My preference is classical music over pop.' ('Tôi thích nhạc cổ điển hơn nhạc pop.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preference'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)