(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ favoritism
B2

favoritism

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiên vị sự ưu ái bất công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Favoritism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiên vị, hành động đối xử ưu ái, bất công với một người hoặc một nhóm người so với những người khác.

Definition (English Meaning)

The practice of giving unfair preferential treatment to one person or group at the expense of another.

Ví dụ Thực tế với 'Favoritism'

  • "The company was accused of favoritism in its hiring practices."

    "Công ty bị cáo buộc thiên vị trong quy trình tuyển dụng của mình."

  • "Favoritism within the family caused a lot of resentment."

    "Sự thiên vị trong gia đình đã gây ra rất nhiều sự oán giận."

  • "The manager's favoritism towards his employees was obvious."

    "Sự thiên vị của người quản lý đối với các nhân viên của anh ta là quá rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Favoritism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: favoritism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quản trị nhân sự Luật

Ghi chú Cách dùng 'Favoritism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Favoritism ám chỉ sự ưu ái không công bằng, thường dựa trên mối quan hệ cá nhân, tình cảm, hoặc những lý do không liên quan đến năng lực hay thành tích. Nó khác với 'nepotism' (chế độ người nhà), vốn chỉ sự ưu ái dành cho người thân, và khác với 'bias' (sự thiên kiến), vốn là một khuynh hướng hoặc thành kiến vô thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

Favoritism *in* (a place/group): thiên vị ở đâu đó. Favoritism *towards* (someone/something): thiên vị đối với ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Favoritism'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the manager had not shown favoritism, the team would have been more productive.
Nếu người quản lý đã không thể hiện sự thiên vị, đội đã có thể làm việc hiệu quả hơn.
Phủ định
If the company had not tolerated favoritism, employees would not have felt demotivated.
Nếu công ty đã không dung túng cho sự thiên vị, nhân viên đã không cảm thấy mất động lực.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if the boss hadn't shown such blatant favoritism?
Dự án có thành công không nếu ông chủ đã không thể hiện sự thiên vị trắng trợn như vậy?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager's favoritism towards his relatives was obvious to everyone.
Sự thiên vị của người quản lý đối với người thân của anh ta là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
The company's policy isn't a reflection of the CEO's favoritism.
Chính sách của công ty không phản ánh sự thiên vị của CEO.
Nghi vấn
Is John's favoritism the reason he promoted his friend?
Có phải sự thiên vị của John là lý do anh ta thăng chức cho bạn mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)