prefix
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prefix'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiền tố: Một từ, chữ cái hoặc số được đặt trước một từ khác.
Definition (English Meaning)
A word, letter, or number placed before another.
Ví dụ Thực tế với 'Prefix'
-
"The word 'unhappy' has the prefix 'un-' which means 'not'."
"Từ 'unhappy' có tiền tố 'un-' có nghĩa là 'không'."
-
"The prefix 're-' often indicates repetition."
"Tiền tố 're-' thường chỉ sự lặp lại."
-
"Many English words are prefixed with 'un-' to give them a negative meaning."
"Nhiều từ tiếng Anh được thêm tiền tố 'un-' để mang lại nghĩa phủ định cho chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prefix'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prefix
- Verb: prefix
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prefix'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tiền tố được thêm vào đầu một từ để thay đổi nghĩa của nó. Ví dụ, "un-" là một tiền tố có nghĩa là "không", như trong từ "unhappy" (không vui). Phân biệt với suffix (hậu tố) là thành phần được thêm vào cuối từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'prefix' được dùng để nói về việc thêm một tiền tố vào một từ, chúng ta thường dùng 'to'. Ví dụ: 'The prefix 'un-' is often added to words to negate their meaning.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prefix'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The linguist prefixed 'un-' to the word 'happy' to create 'unhappy'.
|
Nhà ngôn ngữ học đã thêm tiền tố 'un-' vào từ 'happy' để tạo ra 'unhappy'. |
| Phủ định |
The editor didn't prefix the manuscript with a table of contents.
|
Biên tập viên đã không thêm phần tiền tố vào bản thảo với mục lục. |
| Nghi vấn |
Did you prefix the new file name with the date?
|
Bạn đã thêm tiền tố ngày vào tên tệp mới chưa? |