(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suffix
B2

suffix

noun

Nghĩa tiếng Việt

hậu tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffix'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình vị được thêm vào cuối một từ để tạo thành một từ phái sinh.

Definition (English Meaning)

A morpheme added at the end of a word to form a derivative.

Ví dụ Thực tế với 'Suffix'

  • "The suffix '-ness' can be added to adjectives to form nouns."

    "Hậu tố '-ness' có thể được thêm vào tính từ để tạo thành danh từ."

  • "Adding the suffix '-ing' to a verb creates a present participle."

    "Thêm hậu tố '-ing' vào một động từ tạo ra một phân từ hiện tại."

  • "The word 'readable' has the suffix '-able'."

    "Từ 'readable' có hậu tố '-able'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suffix'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suffix
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Suffix'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hậu tố là một phần quan trọng của cấu trúc từ, thay đổi nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ gốc. Ví dụ, thêm '-ness' vào 'happy' tạo thành 'happiness', biến tính từ thành danh từ. Hậu tố khác với tiền tố (prefix) ở vị trí của chúng trong từ (hậu tố ở cuối, tiền tố ở đầu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffix'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The word 'careless' has the suffix '-less'.
Từ 'careless' có hậu tố '-less'.
Phủ định
Never have I seen such a complex word with that suffix.
Chưa bao giờ tôi thấy một từ phức tạp như vậy với hậu tố đó.
Nghi vấn
Rarely do dictionaries omit the etymology of a suffix.
Hiếm khi từ điển bỏ qua nguồn gốc của một hậu tố.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The suffix '-ing' is commonly used to form the present participle.
Hậu tố '-ing' thường được sử dụng để tạo thành phân từ hiện tại.
Phủ định
The word 'unhappy' does not suffix from 'happy' by adding 'ly'.
Từ 'unhappy' không phải là hậu tố của 'happy' bằng cách thêm 'ly'.
Nghi vấn
Is '-ness' a common suffix used to form nouns from adjectives?
'-ness' có phải là một hậu tố phổ biến được sử dụng để tạo thành danh từ từ tính từ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The suffix's meaning is crucial for understanding the word.
Ý nghĩa của hậu tố rất quan trọng để hiểu từ.
Phủ định
The suffixes' function isn't always obvious in English.
Chức năng của các hậu tố không phải lúc nào cũng rõ ràng trong tiếng Anh.
Nghi vấn
Is the suffix's origin Latin or Greek?
Nguồn gốc của hậu tố là tiếng Latinh hay tiếng Hy Lạp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)