prejudices
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prejudices'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những định kiến, thành kiến có sẵn, không dựa trên lý trí hoặc kinh nghiệm thực tế.
Definition (English Meaning)
Preconceived opinions that are not based on reason or actual experience.
Ví dụ Thực tế với 'Prejudices'
-
"Racial prejudices still exist in many societies."
"Định kiến chủng tộc vẫn tồn tại ở nhiều xã hội."
-
"It is important to fight against all forms of prejudices."
"Điều quan trọng là phải đấu tranh chống lại mọi hình thức định kiến."
-
"His prejudices prevented him from seeing the truth."
"Những định kiến của anh ta đã ngăn cản anh ta nhìn thấy sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prejudices'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prejudice
- Adjective: prejudiced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prejudices'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prejudices' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự đánh giá hoặc thái độ không công bằng đối với một cá nhân hoặc nhóm người dựa trên những đặc điểm như chủng tộc, giới tính, tôn giáo, v.v. Nó khác với 'bias' (thiên vị) ở chỗ 'prejudice' thường mang tính cảm xúc mạnh mẽ hơn và khó thay đổi hơn. 'Discrimination' (phân biệt đối xử) là hành động thể hiện 'prejudice' ra bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Against' được sử dụng để chỉ sự phản đối, chống lại một nhóm hoặc cá nhân nào đó do định kiến. Ví dụ: 'He has strong prejudices against immigrants.' ('Towards' được sử dụng để chỉ thái độ, khuynh hướng có định kiến với một nhóm hoặc cá nhân nào đó. Ví dụ: 'The article revealed the company's prejudices towards older workers.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prejudices'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.