preoccupying one's thoughts
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preoccupying one's thoughts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiếm lĩnh hoặc làm cho tâm trí của ai đó hoàn toàn tập trung vào một điều gì đó, loại trừ những suy nghĩ khác.
Definition (English Meaning)
To dominate or engross the mind of someone to the exclusion of other thoughts.
Ví dụ Thực tế với 'Preoccupying one's thoughts'
-
"The problem of unemployment is constantly preoccupying the government's thoughts."
"Vấn đề thất nghiệp liên tục chiếm lĩnh suy nghĩ của chính phủ."
-
"The question of how to solve the climate crisis is preoccupying the minds of scientists worldwide."
"Câu hỏi làm thế nào để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu đang chiếm lĩnh tâm trí của các nhà khoa học trên toàn thế giới."
-
"Her upcoming wedding is preoccupying all her thoughts."
"Đám cưới sắp tới của cô ấy đang chiếm hết mọi suy nghĩ của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preoccupying one's thoughts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: preoccupy
- Adjective: preoccupied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preoccupying one's thoughts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng khi một người bị ám ảnh hoặc suy nghĩ liên tục về một vấn đề, ý tưởng hoặc người nào đó. Nó nhấn mạnh sự chiếm đóng hoàn toàn của tâm trí. Khác với 'thinking about' (suy nghĩ về) đơn thuần, 'preoccupying' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự ám ảnh và khó thoát khỏi suy nghĩ đó. Ví dụ, 'thinking about a deadline' chỉ là suy nghĩ về hạn chót, trong khi 'the deadline is preoccupying my thoughts' ám chỉ rằng hạn chót này đang gây căng thẳng, lo lắng và chi phối các suy nghĩ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường đi sau tính từ 'preoccupied' (preoccupied with something), diễn tả sự bận tâm, lo lắng về điều gì đó. Ví dụ: 'He is preoccupied with his upcoming exam.' (Anh ấy đang bận tâm về kỳ thi sắp tới của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preoccupying one's thoughts'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is preoccupying her thoughts with the upcoming exam.
|
Cô ấy đang bận tâm với kỳ thi sắp tới. |
| Phủ định |
I am not preoccupying myself with things I cannot control.
|
Tôi không bận tâm với những thứ tôi không thể kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Are you preoccupying yourself with work again?
|
Bạn lại đang bận tâm với công việc à? |