(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preoccupying one's thoughts
C1

preoccupying one's thoughts

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

chiếm lĩnh tâm trí ám ảnh làm cho bận tâm luôn thường trực trong tâm trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preoccupying one's thoughts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiếm lĩnh hoặc làm cho tâm trí của ai đó hoàn toàn tập trung vào một điều gì đó, loại trừ những suy nghĩ khác.

Definition (English Meaning)

To dominate or engross the mind of someone to the exclusion of other thoughts.

Ví dụ Thực tế với 'Preoccupying one's thoughts'

  • "The problem of unemployment is constantly preoccupying the government's thoughts."

    "Vấn đề thất nghiệp liên tục chiếm lĩnh suy nghĩ của chính phủ."

  • "The question of how to solve the climate crisis is preoccupying the minds of scientists worldwide."

    "Câu hỏi làm thế nào để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu đang chiếm lĩnh tâm trí của các nhà khoa học trên toàn thế giới."

  • "Her upcoming wedding is preoccupying all her thoughts."

    "Đám cưới sắp tới của cô ấy đang chiếm hết mọi suy nghĩ của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preoccupying one's thoughts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obsess(ám ảnh)
engross(thu hút hoàn toàn)
consume(chiếm đoạt, tiêu tốn (thời gian, tâm trí))

Trái nghĩa (Antonyms)

disregard(không quan tâm)
ignore(lờ đi)
forget(quên)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo lắng)
worry(sự lo âu)
fixation(sự ám ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Preoccupying one's thoughts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng khi một người bị ám ảnh hoặc suy nghĩ liên tục về một vấn đề, ý tưởng hoặc người nào đó. Nó nhấn mạnh sự chiếm đóng hoàn toàn của tâm trí. Khác với 'thinking about' (suy nghĩ về) đơn thuần, 'preoccupying' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự ám ảnh và khó thoát khỏi suy nghĩ đó. Ví dụ, 'thinking about a deadline' chỉ là suy nghĩ về hạn chót, trong khi 'the deadline is preoccupying my thoughts' ám chỉ rằng hạn chót này đang gây căng thẳng, lo lắng và chi phối các suy nghĩ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường đi sau tính từ 'preoccupied' (preoccupied with something), diễn tả sự bận tâm, lo lắng về điều gì đó. Ví dụ: 'He is preoccupied with his upcoming exam.' (Anh ấy đang bận tâm về kỳ thi sắp tới của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preoccupying one's thoughts'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is preoccupying her thoughts with the upcoming exam.
Cô ấy đang bận tâm với kỳ thi sắp tới.
Phủ định
I am not preoccupying myself with things I cannot control.
Tôi không bận tâm với những thứ tôi không thể kiểm soát.
Nghi vấn
Are you preoccupying yourself with work again?
Bạn lại đang bận tâm với công việc à?
(Vị trí vocab_tab4_inline)