(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ presbyopia
C1

presbyopia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng lão thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presbyopia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng lão thị, sự suy giảm dần khả năng nhìn rõ các vật ở gần. Đây là một phần tự nhiên và thường gây khó chịu của quá trình lão hóa. Nó thường trở nên đáng chú ý ở độ tuổi từ đầu đến giữa 40 và tiếp tục xấu đi cho đến khoảng 65 tuổi.

Definition (English Meaning)

The gradual loss of the ability to see things clearly up close. It is a natural, often annoying part of aging. It usually becomes noticeable in the early to mid-40s and continues to worsen until around age 65.

Ví dụ Thực tế với 'Presbyopia'

  • "Many people start needing reading glasses due to presbyopia in their 40s."

    "Nhiều người bắt đầu cần kính đọc sách do chứng lão thị ở độ tuổi 40."

  • "The optometrist said I have presbyopia and need reading glasses."

    "Bác sĩ nhãn khoa nói rằng tôi bị lão thị và cần kính đọc sách."

  • "Presbyopia can be corrected with eyeglasses, contact lenses, or surgery."

    "Lão thị có thể được điều chỉnh bằng kính mắt, kính áp tròng hoặc phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Presbyopia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: presbyopia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Presbyopia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Presbyopia khác với viễn thị (hyperopia) mặc dù cả hai đều liên quan đến việc khó nhìn gần. Presbyopia xảy ra do sự mất tính đàn hồi của thủy tinh thể, trong khi viễn thị thường do hình dạng của nhãn cầu. Presbyopia không phải là bệnh mà là một thay đổi tự nhiên liên quan đến tuổi tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Presbyopia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)