(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ presbyopic
C1

presbyopic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị lão thị mắc chứng lão thị liên quan đến lão thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presbyopic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc mắc chứng lão thị.

Definition (English Meaning)

Relating to or suffering from presbyopia.

Ví dụ Thực tế với 'Presbyopic'

  • "The patient complained of blurred vision, and the optometrist determined he was presbyopic."

    "Bệnh nhân phàn nàn về việc nhìn mờ, và bác sĩ nhãn khoa xác định rằng anh ta bị lão thị."

  • "As people get older, they often become presbyopic."

    "Khi mọi người già đi, họ thường bị lão thị."

  • "Presbyopic individuals may need reading glasses."

    "Những người bị lão thị có thể cần kính đọc sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Presbyopic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: presbyopic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

farsighted(viễn thị)
longsighted(viễn thị)

Trái nghĩa (Antonyms)

myopic(cận thị)
nearsighted(cận thị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Presbyopic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'presbyopic' mô tả trạng thái mắt mất dần khả năng tập trung vào các vật thể ở gần, thường xảy ra do tuổi tác. Nó đề cập trực tiếp đến tình trạng lão thị, không chỉ đơn thuần là thị lực kém nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Presbyopic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)