(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pressurized
B2

pressurized

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được điều áp có áp suất chịu áp suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressurized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thiết kế để duy trì áp suất khí quyển bình thường trong một vật chứa kín khí.

Definition (English Meaning)

Designed to maintain a normal atmospheric pressure in an airtight container.

Ví dụ Thực tế với 'Pressurized'

  • "The aircraft cabin is pressurized to ensure passenger comfort at high altitudes."

    "Khoang máy bay được điều áp để đảm bảo sự thoải mái cho hành khách ở độ cao lớn."

  • "A pressurized suit is essential for astronauts working in space."

    "Bộ đồ điều áp là rất cần thiết cho các phi hành gia làm việc trong không gian."

  • "The pressurized water reactor is a common type of nuclear reactor."

    "Lò phản ứng nước áp lực là một loại lò phản ứng hạt nhân phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pressurized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pressurize
  • Adjective: pressurized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Pressurized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các khoang hoặc vật chứa được thiết kế để chịu áp suất cao hơn áp suất bên ngoài, ví dụ như cabin máy bay hoặc bình chứa khí. Khác với 'under pressure' (chịu áp lực), 'pressurized' chỉ trạng thái được điều áp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Pressurized with' thường được sử dụng để chỉ chất hoặc vật liệu được sử dụng để tạo áp suất. Ví dụ: 'The container is pressurized with nitrogen.' (Bình chứa được điều áp bằng nitơ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressurized'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The airplane cabin is pressurized to ensure passenger comfort at high altitudes.
Khoang máy bay được điều áp để đảm bảo sự thoải mái cho hành khách ở độ cao lớn.
Phủ định
The container wasn't properly pressurized, causing the chemicals to leak.
Bình chứa không được điều áp đúng cách, khiến hóa chất bị rò rỉ.
Nghi vấn
Was the diving suit pressurized before he entered the water?
Bộ đồ lặn đã được điều áp trước khi anh ấy xuống nước chưa?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cabin is pressurized, isn't it?
Cabin đã được điều áp, đúng không?
Phủ định
The plane wasn't pressurized enough, was it?
Máy bay đã không được điều áp đủ, phải không?
Nghi vấn
Is the rocket's fuel tank pressurized, isn't it?
Bình nhiên liệu của tên lửa được điều áp, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)