pressurized
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressurized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế để duy trì áp suất khí quyển bình thường trong một vật chứa kín khí.
Definition (English Meaning)
Designed to maintain a normal atmospheric pressure in an airtight container.
Ví dụ Thực tế với 'Pressurized'
-
"The aircraft cabin is pressurized to ensure passenger comfort at high altitudes."
"Khoang máy bay được điều áp để đảm bảo sự thoải mái cho hành khách ở độ cao lớn."
-
"A pressurized suit is essential for astronauts working in space."
"Bộ đồ điều áp là rất cần thiết cho các phi hành gia làm việc trong không gian."
-
"The pressurized water reactor is a common type of nuclear reactor."
"Lò phản ứng nước áp lực là một loại lò phản ứng hạt nhân phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pressurized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pressurize
- Adjective: pressurized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pressurized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các khoang hoặc vật chứa được thiết kế để chịu áp suất cao hơn áp suất bên ngoài, ví dụ như cabin máy bay hoặc bình chứa khí. Khác với 'under pressure' (chịu áp lực), 'pressurized' chỉ trạng thái được điều áp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pressurized with' thường được sử dụng để chỉ chất hoặc vật liệu được sử dụng để tạo áp suất. Ví dụ: 'The container is pressurized with nitrogen.' (Bình chứa được điều áp bằng nitơ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressurized'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airplane cabin is pressurized to ensure passenger comfort at high altitudes.
|
Khoang máy bay được điều áp để đảm bảo sự thoải mái cho hành khách ở độ cao lớn. |
| Phủ định |
The container wasn't properly pressurized, causing the chemicals to leak.
|
Bình chứa không được điều áp đúng cách, khiến hóa chất bị rò rỉ. |
| Nghi vấn |
Was the diving suit pressurized before he entered the water?
|
Bộ đồ lặn đã được điều áp trước khi anh ấy xuống nước chưa? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cabin is pressurized, isn't it?
|
Cabin đã được điều áp, đúng không? |
| Phủ định |
The plane wasn't pressurized enough, was it?
|
Máy bay đã không được điều áp đủ, phải không? |
| Nghi vấn |
Is the rocket's fuel tank pressurized, isn't it?
|
Bình nhiên liệu của tên lửa được điều áp, đúng không? |