(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpressurized air
B2

unpressurized air

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không khí không điều áp không khí không được điều áp không khí không nén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpressurized air'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không khí không được giữ ở áp suất không đổi hoặc áp suất cao nhân tạo.

Definition (English Meaning)

Air that is not kept at a constant or artificially high pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Unpressurized air'

  • "The cabin lost pressure, resulting in unpressurized air."

    "Cabin mất áp suất, dẫn đến không khí không được điều áp."

  • "The astronauts needed to wear special suits in the unpressurized environment of space."

    "Các phi hành gia cần mặc bộ đồ đặc biệt trong môi trường không được điều áp của vũ trụ."

  • "The aircraft experienced a rapid decompression, resulting in unpressurized air within the cabin."

    "Máy bay trải qua quá trình giảm áp nhanh chóng, dẫn đến không khí không được điều áp bên trong cabin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpressurized air'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Unpressurized air'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến máy bay, tàu vũ trụ hoặc các hệ thống kỹ thuật khác, nơi việc duy trì áp suất là quan trọng. Nó mô tả tình trạng không khí ở áp suất môi trường xung quanh, không được điều áp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpressurized air'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)