(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preternatural
C1

preternatural

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi thường vượt tự nhiên kỳ lạ ngoại lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preternatural'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt quá những gì bình thường hoặc tự nhiên; phi thường.

Definition (English Meaning)

Beyond what is normal or natural; extraordinary.

Ví dụ Thực tế với 'Preternatural'

  • "She possessed a preternatural ability to predict the future."

    "Cô ấy sở hữu một khả năng phi thường để dự đoán tương lai."

  • "The child exhibited a preternatural understanding of complex mathematical concepts."

    "Đứa trẻ thể hiện một sự hiểu biết phi thường về các khái niệm toán học phức tạp."

  • "The stillness of the forest was preternatural, almost eerie."

    "Sự tĩnh lặng của khu rừng thật phi thường, gần như kỳ quái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preternatural'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: preternatural
  • Adverb: preternaturally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extraordinary(phi thường)
unnatural(không tự nhiên)
superhuman(siêu phàm) paranormal(siêu linh)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural(tự nhiên)
ordinary(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

supernatural(siêu nhiên)
miraculous(kỳ diệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Siêu nhiên Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Preternatural'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'preternatural' thường được dùng để mô tả những khả năng, hiện tượng hoặc sự kiện kỳ lạ, không thể giải thích bằng các quy luật tự nhiên thông thường. Nó khác với 'supernatural' ở chỗ 'supernatural' ám chỉ những điều thuộc về thế giới siêu nhiên, có thể là thần thánh hoặc ma quỷ, trong khi 'preternatural' chỉ đơn giản là vượt ra ngoài tự nhiên mà không nhất thiết liên quan đến yếu tố siêu nhiên. Ví dụ, một người có trí nhớ phi thường có thể được mô tả là có trí nhớ 'preternatural', trong khi một phép màu có thể được mô tả là 'supernatural'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preternatural'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must have had a preternatural sense of direction to find the hidden path so quickly.
Cô ấy hẳn phải có một giác quan chỉ đường siêu nhiên để tìm thấy con đường ẩn giấu nhanh đến vậy.
Phủ định
He couldn't preternaturally predict the future, despite his claims.
Anh ta không thể dự đoán tương lai một cách siêu nhiên, mặc dù anh ta tuyên bố như vậy.
Nghi vấn
Could the ancient artifact preternaturally influence the events of the present?
Liệu cổ vật cổ xưa có thể ảnh hưởng một cách siêu nhiên đến các sự kiện hiện tại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)