(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pricey
B2

pricey

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đắt đỏ giá trên trời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pricey'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đắt đỏ; giá cao.

Definition (English Meaning)

Expensive; high-priced.

Ví dụ Thực tế với 'Pricey'

  • "That restaurant is a bit too pricey for us."

    "Nhà hàng đó hơi đắt đỏ so với chúng ta."

  • "The hotel was nice, but a little pricey."

    "Khách sạn thì đẹp, nhưng hơi đắt một chút."

  • "Some of the designer clothes are just too pricey for the average person."

    "Một số quần áo hàng hiệu quá đắt đối với người bình thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pricey'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pricey
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheap(rẻ)
inexpensive(không đắt)
affordable(phải chăng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Pricey'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pricey' mang nghĩa một cái gì đó có giá cao, thường cao hơn mức trung bình hoặc mong đợi. Nó thường được sử dụng để chỉ chất lượng tốt đi kèm với giá cao, hoặc một cái gì đó được coi là không đáng với giá của nó. So với 'expensive', 'pricey' có thể mang sắc thái hơi informal và nhấn mạnh vào việc giá cả có thể là một vấn đề cần cân nhắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pricey'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This restaurant is quite pricey.
Nhà hàng này khá đắt đỏ.
Phủ định
That handbag isn't as pricey as I thought.
Chiếc túi xách đó không đắt như tôi nghĩ.
Nghi vấn
Is this car too pricey for our budget?
Chiếc xe này có quá đắt so với ngân sách của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)