(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ premium
B2

premium

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cao cấp phí bảo hiểm phụ phí hạng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoản tiền phải trả cho một hợp đồng bảo hiểm.

Definition (English Meaning)

An amount to be paid for an insurance policy.

Ví dụ Thực tế với 'Premium'

  • "The annual premium on my car insurance is quite high."

    "Phí bảo hiểm hàng năm cho xe hơi của tôi khá cao."

  • "We only use premium ingredients in our recipes."

    "Chúng tôi chỉ sử dụng nguyên liệu cao cấp trong công thức nấu ăn của mình."

  • "Subscribers get access to premium content."

    "Người đăng ký được truy cập vào nội dung cao cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Premium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Premium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh bảo hiểm, 'premium' chỉ khoản phí định kỳ mà người mua bảo hiểm phải trả để duy trì hiệu lực của hợp đồng. Nó khác với 'deductible' (mức miễn thường) là số tiền mà người mua bảo hiểm phải tự trả trước khi công ty bảo hiểm chi trả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

on: dùng để chỉ đối tượng mà phí bảo hiểm được áp dụng (e.g., premium on a life insurance policy).
for: dùng để chỉ mục đích của phí bảo hiểm (e.g., premium for comprehensive coverage).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Premium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)