(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luxury
B2

luxury

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xa xỉ sự sang trọng xa hoa sang trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luxury'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái tiện nghi tuyệt vời và cuộc sống xa hoa.

Definition (English Meaning)

A state of great comfort and extravagant living.

Ví dụ Thực tế với 'Luxury'

  • "They enjoyed the luxury of having a swimming pool."

    "Họ tận hưởng sự xa hoa khi có một bể bơi."

  • "She could not afford the luxury of taking a long vacation."

    "Cô ấy không đủ khả năng để hưởng thụ sự xa xỉ là có một kỳ nghỉ dài."

  • "The car boasts a luxury interior."

    "Chiếc xe tự hào có một nội thất sang trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luxury'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Luxury'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'luxury' thường ám chỉ những thứ không cần thiết cho sự sống còn nhưng mang lại sự thoải mái, tiện nghi và niềm vui. Nó vượt xa những nhu cầu cơ bản. Đôi khi nó được dùng để chỉ sự hiếm có và đắt đỏ. So với 'comfort', 'luxury' mang nghĩa cao cấp và đắt đỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in luxury': sống trong sự xa hoa, tiện nghi. Ví dụ: They lived in luxury. 'of luxury': thuộc về sự xa hoa, thể hiện sự xa hoa. Ví dụ: The car was a symbol of luxury.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luxury'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)