determine
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Determine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyết định hoặc xác định một cách chính thức, thường là kết quả của nghiên cứu hoặc điều tra.
Definition (English Meaning)
To officially decide (something) especially as the result of research or an investigation.
Ví dụ Thực tế với 'Determine'
-
"The investigation sought to determine the cause of the accident."
"Cuộc điều tra nhằm mục đích xác định nguyên nhân của vụ tai nạn."
-
"The judge will determine the outcome of the case."
"Thẩm phán sẽ quyết định kết quả của vụ án."
-
"We need to determine what action to take next."
"Chúng ta cần xác định hành động tiếp theo cần thực hiện là gì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Determine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Determine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'determine' thường mang ý nghĩa về một quyết định chắc chắn dựa trên thông tin hoặc bằng chứng. Nó mạnh hơn 'decide' (quyết định) và thường liên quan đến việc tìm ra sự thật hoặc nguyên nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
determine on: quyết định về cái gì đó. determine by: được xác định bởi cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Determine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.