(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ determine
B2

determine

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xác định quyết định xác minh làm rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Determine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyết định hoặc xác định một cách chính thức, thường là kết quả của nghiên cứu hoặc điều tra.

Definition (English Meaning)

To officially decide (something) especially as the result of research or an investigation.

Ví dụ Thực tế với 'Determine'

  • "The investigation sought to determine the cause of the accident."

    "Cuộc điều tra nhằm mục đích xác định nguyên nhân của vụ tai nạn."

  • "The judge will determine the outcome of the case."

    "Thẩm phán sẽ quyết định kết quả của vụ án."

  • "We need to determine what action to take next."

    "Chúng ta cần xác định hành động tiếp theo cần thực hiện là gì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Determine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

guess(đoán)
speculate(suy đoán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Determine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'determine' thường mang ý nghĩa về một quyết định chắc chắn dựa trên thông tin hoặc bằng chứng. Nó mạnh hơn 'decide' (quyết định) và thường liên quan đến việc tìm ra sự thật hoặc nguyên nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on by

determine on: quyết định về cái gì đó. determine by: được xác định bởi cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Determine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)