priesthood
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Priesthood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chức vụ hoặc vị trí của một linh mục.
Definition (English Meaning)
The office or position of a priest.
Ví dụ Thực tế với 'Priesthood'
-
"He devoted his life to the priesthood."
"Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho chức vụ linh mục."
-
"She felt a calling to the priesthood."
"Cô ấy cảm thấy có một sự thôi thúc đến với chức vụ linh mục."
-
"The scandal shook the foundations of the priesthood."
"Vụ bê bối đã làm rung chuyển nền tảng của giới linh mục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Priesthood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: priesthood
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Priesthood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'priesthood' đề cập đến cả chức vụ và tập thể những người nắm giữ chức vụ này. Nó thường mang ý nghĩa trang trọng và liên quan đến các hệ thống tôn giáo chính thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the priesthood’ chỉ trạng thái đang giữ chức vụ linh mục. ‘To the priesthood’ chỉ sự gia nhập hoặc sự cống hiến cho chức vụ này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Priesthood'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had dedicated his life to religious study, he might now be enjoying the respect that comes with the priesthood.
|
Nếu anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho việc nghiên cứu tôn giáo, giờ anh ấy có lẽ đang tận hưởng sự tôn trọng đi kèm với chức tư tế. |
| Phủ định |
If she weren't so committed to her career, she might have entered the priesthood and dedicated her life to service.
|
Nếu cô ấy không quá tận tâm với sự nghiệp của mình, có lẽ cô ấy đã gia nhập hàng ngũ tu sĩ và cống hiến cuộc đời mình cho việc phục vụ. |
| Nghi vấn |
If you had truly felt a calling, would you have pursued the priesthood?
|
Nếu bạn thực sự cảm thấy có một lời kêu gọi, liệu bạn có theo đuổi chức tư tế không? |