(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ primary effect
C1

primary effect

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng tiên quyết hiệu ứng đầu tiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primary effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiệu ứng mà các mục đầu tiên được trình bày trong một chuỗi dễ được ghi nhớ hơn các mục sau.

Definition (English Meaning)

The tendency for the first items presented in a series to be more readily remembered than later items.

Ví dụ Thực tế với 'Primary effect'

  • "The primary effect explains why people often remember the first candidate they see on a ballot."

    "Hiệu ứng đầu tiên giải thích tại sao mọi người thường nhớ ứng cử viên đầu tiên mà họ thấy trên lá phiếu."

  • "Advertisers often try to capitalize on the primary effect by presenting their product first in a commercial break."

    "Các nhà quảng cáo thường cố gắng tận dụng hiệu ứng đầu tiên bằng cách giới thiệu sản phẩm của họ đầu tiên trong một đoạn quảng cáo."

  • "In job interviews, candidates should strive to make a strong first impression to leverage the primary effect."

    "Trong các cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên nên cố gắng tạo ấn tượng đầu tiên mạnh mẽ để tận dụng hiệu ứng đầu tiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Primary effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: primary effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Primary effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiệu ứng này xảy ra do các mục đầu tiên được chuyển vào bộ nhớ dài hạn thông qua quá trình diễn tập và ôn tập. Nó đặc biệt mạnh khi có một khoảng thời gian dài giữa việc trình bày các mục và việc thu hồi lại thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"in primary effect": chỉ ra việc hiệu ứng này xảy ra trong bối cảnh cụ thể. "on primary effect": nhấn mạnh tác động của hiệu ứng này lên một đối tượng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Primary effect'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Indeed, the primary effect, a cognitive bias, influences our first impressions.
Thật vậy, hiệu ứng tiên quyết, một thành kiến nhận thức, ảnh hưởng đến ấn tượng ban đầu của chúng ta.
Phủ định
However, the primary effect, though powerful, does not always dictate our final judgment.
Tuy nhiên, hiệu ứng tiên quyết, dù mạnh mẽ, không phải lúc nào cũng quyết định phán đoán cuối cùng của chúng ta.
Nghi vấn
Therefore, does the primary effect, given its impact, necessitate careful management of initial interactions?
Vì vậy, hiệu ứng tiên quyết, với tác động của nó, có cần thiết phải quản lý cẩn thận các tương tác ban đầu không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's primary effect on customer loyalty was significant.
Hiệu ứng chính của công ty đối với lòng trung thành của khách hàng là rất đáng kể.
Phủ định
The team's primary effect analysis didn't show any immediate changes in consumer behavior.
Phân tích hiệu ứng chính của nhóm không cho thấy bất kỳ thay đổi tức thời nào trong hành vi của người tiêu dùng.
Nghi vấn
Is the manager's primary effect awareness helping improve team dynamics?
Liệu nhận thức về hiệu ứng chính của người quản lý có giúp cải thiện động lực nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)