(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recency effect
C1

recency effect

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng mới nhất ảnh hưởng của thông tin gần nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recency effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiệu ứng gần đây, là hiện tượng những thông tin hoặc trải nghiệm được trình bày gần đây nhất được nhớ tốt nhất.

Definition (English Meaning)

The observation that the most recently presented items or experiences are remembered best.

Ví dụ Thực tế với 'Recency effect'

  • "The recency effect can significantly influence voter decisions in elections."

    "Hiệu ứng gần đây có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của cử tri trong các cuộc bầu cử."

  • "Due to the recency effect, I only remember the last few items on the shopping list."

    "Do hiệu ứng gần đây, tôi chỉ nhớ được một vài mục cuối cùng trong danh sách mua sắm."

  • "Marketers leverage the recency effect by frequently showing ads to potential customers."

    "Các nhà tiếp thị tận dụng hiệu ứng gần đây bằng cách thường xuyên hiển thị quảng cáo cho khách hàng tiềm năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recency effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recency effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Recency effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiệu ứng gần đây xảy ra khi mọi người dễ nhớ lại những thông tin cuối cùng trong một chuỗi hơn là những thông tin ở giữa hoặc đầu chuỗi. Nó thường xuất hiện trong các bài kiểm tra trí nhớ ngắn hạn. Trong marketing, nó có nghĩa là khách hàng có xu hướng nhớ đến những quảng cáo hoặc tương tác gần đây nhất với một thương hiệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'The recency effect in advertising' đề cập đến tác động của sự xuất hiện gần đây trong quảng cáo. 'The recency effect on consumer behavior' đề cập đến ảnh hưởng của sự gần đây đến hành vi người tiêu dùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recency effect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)