primacy effect
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primacy effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng nhớ các mục đầu tiên trong một danh sách tốt hơn các mục sau.
Definition (English Meaning)
The tendency to remember the first items in a list better than later items.
Ví dụ Thực tế với 'Primacy effect'
-
"The primacy effect explains why people often remember the first candidate they hear in a political debate."
"Hiệu ứng primacy giải thích tại sao mọi người thường nhớ ứng cử viên đầu tiên mà họ nghe được trong một cuộc tranh luận chính trị."
-
"Advertisers often try to exploit the primacy effect by ensuring their brand is the first one a consumer sees."
"Các nhà quảng cáo thường cố gắng khai thác hiệu ứng primacy bằng cách đảm bảo thương hiệu của họ là thương hiệu đầu tiên mà người tiêu dùng nhìn thấy."
-
"In presentations, the speaker should start with their most compelling argument to take advantage of the primacy effect."
"Trong các bài thuyết trình, người nói nên bắt đầu với luận điểm hấp dẫn nhất của họ để tận dụng hiệu ứng primacy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Primacy effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: primacy effect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Primacy effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiệu ứng này xảy ra do các mục đầu tiên có nhiều thời gian hơn để được xử lý và chuyển vào bộ nhớ dài hạn. Nó thường được nghiên cứu trong bối cảnh của trí nhớ nối tiếp. Nó liên quan đến nhưng khác với 'first impression' (ấn tượng ban đầu), mặc dù cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của những điều đầu tiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: The primacy effect *in* memory.
* **on**: The primacy effect *on* decision-making.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Primacy effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.