serial position effect
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serial position effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiệu ứng vị trí nối tiếp là xu hướng một người nhớ tốt nhất các mục đầu tiên và cuối cùng trong một chuỗi, và nhớ kém nhất các mục ở giữa.
Definition (English Meaning)
The tendency of a person to recall the first and last items in a series best, and the middle items worst.
Ví dụ Thực tế với 'Serial position effect'
-
"The serial position effect demonstrates how our memory is influenced by the order of information presented."
"Hiệu ứng vị trí nối tiếp cho thấy trí nhớ của chúng ta bị ảnh hưởng như thế nào bởi thứ tự thông tin được trình bày."
-
"During a presentation, people tend to remember the first and last points due to the serial position effect."
"Trong một bài thuyết trình, mọi người có xu hướng nhớ các điểm đầu tiên và cuối cùng do hiệu ứng vị trí nối tiếp."
-
"Advertisers often use the serial position effect by placing their most important information at the beginning and end of commercials."
"Các nhà quảng cáo thường sử dụng hiệu ứng vị trí nối tiếp bằng cách đặt thông tin quan trọng nhất của họ ở đầu và cuối quảng cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serial position effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: serial position effect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serial position effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiệu ứng này bao gồm hai thành phần chính: hiệu ứng ưu tiên (primacy effect) và hiệu ứng gần đây (recency effect). Hiệu ứng ưu tiên giải thích tại sao các mục đầu tiên được nhớ tốt hơn (do có nhiều thời gian hơn để chuyển vào trí nhớ dài hạn), trong khi hiệu ứng gần đây giải thích tại sao các mục cuối cùng được nhớ tốt hơn (do chúng vẫn còn trong trí nhớ ngắn hạn). Các yếu tố như độ dài danh sách, thời gian trì hoãn và tốc độ trình bày có thể ảnh hưởng đến hiệu ứng này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serial position effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.