(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ primp
B2

primp

Verb

Nghĩa tiếng Việt

chải chuốt tỉa tót làm dáng tân trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dành thời gian chỉnh trang, trau chuốt vẻ ngoài một cách tỉ mỉ.

Definition (English Meaning)

To spend time making minor improvements to one's appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Primp'

  • "She primped in front of the mirror for an hour before the party."

    "Cô ấy chỉnh trang trước gương cả tiếng đồng hồ trước khi đi dự tiệc."

  • "He primped his hair before going on stage."

    "Anh ấy chải chuốt tóc trước khi lên sân khấu."

  • "The actress primped herself in the limo."

    "Nữ diễn viên chỉnh trang lại mình trong xe limousine."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Primp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: primp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cosmetics(mỹ phẩm)
hairstyle(kiểu tóc)
fashion(thời trang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Primp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang ý nghĩa hơi hời hợt, tập trung vào vẻ ngoài hơn là chăm sóc bản thân thực sự. So với 'groom', 'primp' thường liên quan đến những chỉnh sửa nhỏ và nhanh chóng, trong khi 'groom' mang tính toàn diện và kỹ lưỡng hơn. 'Preen' gần nghĩa với 'primp' nhưng có thể ám chỉ sự tự mãn, khoe khoang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Primp'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spent an hour primping before she went to the party.
Cô ấy dành một giờ để chải chuốt trước khi đi dự tiệc.
Phủ định
Unless she needs to be on camera, she doesn't primp in the morning.
Trừ khi cần lên hình, cô ấy không chải chuốt vào buổi sáng.
Nghi vấn
Will she primp before the interview, even though it's online?
Liệu cô ấy có chải chuốt trước buổi phỏng vấn không, mặc dù nó trực tuyến?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She primps in front of the mirror every morning.
Cô ấy chỉnh trang trước gương mỗi sáng.
Phủ định
He doesn't primp before going to the gym.
Anh ấy không chải chuốt trước khi đến phòng tập thể dục.
Nghi vấn
Do they primp for hours before a party?
Họ có chải chuốt hàng giờ trước một bữa tiệc không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will primp before the party.
Cô ấy sẽ chải chuốt trước bữa tiệc.
Phủ định
She doesn't primp for just anyone.
Cô ấy không chải chuốt cho bất kỳ ai.
Nghi vấn
Why do you primp so much?
Tại sao bạn lại chải chuốt nhiều như vậy?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he arrives, she will have primped for hours.
Khi anh ấy đến, cô ấy sẽ đã trang điểm hàng giờ.
Phủ định
She won't have primped enough before the party starts.
Cô ấy sẽ không trang điểm đủ trước khi bữa tiệc bắt đầu.
Nghi vấn
Will she have primped by the time he gets here?
Cô ấy sẽ trang điểm xong trước khi anh ấy đến chứ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he arrives, she will have been primping for hours.
Đến lúc anh ấy đến, cô ấy sẽ đã trang điểm hàng giờ.
Phủ định
She won't have been primping when the guests arrive; she values punctuality.
Cô ấy sẽ không trang điểm khi khách đến; cô ấy coi trọng sự đúng giờ.
Nghi vấn
Will they have been primping all day before the party starts?
Liệu họ có phải đã trang điểm cả ngày trước khi bữa tiệc bắt đầu không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was primping in front of the mirror when he walked in.
Cô ấy đang làm dáng trước gương khi anh ấy bước vào.
Phủ định
They were not primping for the party; they were already ready.
Họ đã không làm dáng cho bữa tiệc; họ đã sẵn sàng rồi.
Nghi vấn
Was he primping his hair before the interview?
Có phải anh ấy đang chải chuốt tóc trước cuộc phỏng vấn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is primping in front of the mirror right now.
Cô ấy đang làm dáng trước gương ngay bây giờ.
Phủ định
They are not primping for the party; they're already ready.
Họ không đang làm dáng cho bữa tiệc; họ đã sẵn sàng rồi.
Nghi vấn
Is he primping before his big interview?
Anh ấy có đang làm dáng trước buổi phỏng vấn quan trọng của mình không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has primped in front of the mirror for an hour before the party.
Cô ấy đã trang điểm trước gương cả tiếng đồng hồ trước khi đi dự tiệc.
Phủ định
They haven't primped at all; they're comfortable just as they are.
Họ chẳng hề trang điểm chút nào; họ thoải mái với chính mình như vậy.
Nghi vấn
Has he primped up his appearance for the job interview?
Anh ấy đã trau chuốt vẻ ngoài của mình cho buổi phỏng vấn xin việc chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)