primp
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dành thời gian chỉnh trang, trau chuốt vẻ ngoài một cách tỉ mỉ.
Definition (English Meaning)
To spend time making minor improvements to one's appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Primp'
-
"She primped in front of the mirror for an hour before the party."
"Cô ấy chỉnh trang trước gương cả tiếng đồng hồ trước khi đi dự tiệc."
-
"He primped his hair before going on stage."
"Anh ấy chải chuốt tóc trước khi lên sân khấu."
-
"The actress primped herself in the limo."
"Nữ diễn viên chỉnh trang lại mình trong xe limousine."
Từ loại & Từ liên quan của 'Primp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: primp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Primp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang ý nghĩa hơi hời hợt, tập trung vào vẻ ngoài hơn là chăm sóc bản thân thực sự. So với 'groom', 'primp' thường liên quan đến những chỉnh sửa nhỏ và nhanh chóng, trong khi 'groom' mang tính toàn diện và kỹ lưỡng hơn. 'Preen' gần nghĩa với 'primp' nhưng có thể ám chỉ sự tự mãn, khoe khoang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Primp'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spent an hour primping before she went to the party.
|
Cô ấy dành một giờ để chải chuốt trước khi đi dự tiệc. |
| Phủ định |
Unless she needs to be on camera, she doesn't primp in the morning.
|
Trừ khi cần lên hình, cô ấy không chải chuốt vào buổi sáng. |
| Nghi vấn |
Will she primp before the interview, even though it's online?
|
Liệu cô ấy có chải chuốt trước buổi phỏng vấn không, mặc dù nó trực tuyến? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She primps in front of the mirror every morning.
|
Cô ấy chỉnh trang trước gương mỗi sáng. |
| Phủ định |
He doesn't primp before going to the gym.
|
Anh ấy không chải chuốt trước khi đến phòng tập thể dục. |
| Nghi vấn |
Do they primp for hours before a party?
|
Họ có chải chuốt hàng giờ trước một bữa tiệc không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will primp before the party.
|
Cô ấy sẽ chải chuốt trước bữa tiệc. |
| Phủ định |
She doesn't primp for just anyone.
|
Cô ấy không chải chuốt cho bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Why do you primp so much?
|
Tại sao bạn lại chải chuốt nhiều như vậy? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he arrives, she will have primped for hours.
|
Khi anh ấy đến, cô ấy sẽ đã trang điểm hàng giờ. |
| Phủ định |
She won't have primped enough before the party starts.
|
Cô ấy sẽ không trang điểm đủ trước khi bữa tiệc bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will she have primped by the time he gets here?
|
Cô ấy sẽ trang điểm xong trước khi anh ấy đến chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he arrives, she will have been primping for hours.
|
Đến lúc anh ấy đến, cô ấy sẽ đã trang điểm hàng giờ. |
| Phủ định |
She won't have been primping when the guests arrive; she values punctuality.
|
Cô ấy sẽ không trang điểm khi khách đến; cô ấy coi trọng sự đúng giờ. |
| Nghi vấn |
Will they have been primping all day before the party starts?
|
Liệu họ có phải đã trang điểm cả ngày trước khi bữa tiệc bắt đầu không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was primping in front of the mirror when he walked in.
|
Cô ấy đang làm dáng trước gương khi anh ấy bước vào. |
| Phủ định |
They were not primping for the party; they were already ready.
|
Họ đã không làm dáng cho bữa tiệc; họ đã sẵn sàng rồi. |
| Nghi vấn |
Was he primping his hair before the interview?
|
Có phải anh ấy đang chải chuốt tóc trước cuộc phỏng vấn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is primping in front of the mirror right now.
|
Cô ấy đang làm dáng trước gương ngay bây giờ. |
| Phủ định |
They are not primping for the party; they're already ready.
|
Họ không đang làm dáng cho bữa tiệc; họ đã sẵn sàng rồi. |
| Nghi vấn |
Is he primping before his big interview?
|
Anh ấy có đang làm dáng trước buổi phỏng vấn quan trọng của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has primped in front of the mirror for an hour before the party.
|
Cô ấy đã trang điểm trước gương cả tiếng đồng hồ trước khi đi dự tiệc. |
| Phủ định |
They haven't primped at all; they're comfortable just as they are.
|
Họ chẳng hề trang điểm chút nào; họ thoải mái với chính mình như vậy. |
| Nghi vấn |
Has he primped up his appearance for the job interview?
|
Anh ấy đã trau chuốt vẻ ngoài của mình cho buổi phỏng vấn xin việc chưa? |