(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ improvements
B2

improvements

noun

Nghĩa tiếng Việt

những cải tiến những sự cải thiện những tiến bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những sự thay đổi làm cho điều gì đó tốt hơn.

Definition (English Meaning)

Changes that make something better.

Ví dụ Thực tế với 'Improvements'

  • "We have seen significant improvements in the quality of our products."

    "Chúng ta đã thấy những cải tiến đáng kể về chất lượng sản phẩm."

  • "These improvements will help to reduce costs."

    "Những cải tiến này sẽ giúp giảm chi phí."

  • "The doctor recommended several lifestyle improvements."

    "Bác sĩ khuyến nghị một số cải thiện về lối sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Improvements'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: improvement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

progress(sự tiến bộ)
development(sự phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Improvements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ những sự thay đổi, chỉnh sửa, nâng cấp để đạt được trạng thái tốt hơn so với trước đây. Khác với 'development' (sự phát triển) mang tính quá trình dài hạn và tổng thể hơn, 'improvement' thường tập trung vào một khía cạnh cụ thể và mang tính hữu hình hơn. Ví dụ: 'technological advancements' (những tiến bộ công nghệ) thiên về những cải tiến đột phá, thay đổi lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on to

* **improvement in something:** cải thiện về cái gì (Ví dụ: improvement in quality). * **improvement on something:** một sự cải tiến so với cái gì (Ví dụ: an improvement on the previous model). * **improvement to something:** cải thiện cho cái gì (Ví dụ: improvements to the road system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvements'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)