princely
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Princely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoàng tử; tráng lệ, hào phóng hoặc vĩ đại.
Definition (English Meaning)
Resembling or befitting a prince; magnificent, generous, or grand.
Ví dụ Thực tế với 'Princely'
-
"The museum received a princely donation from the wealthy benefactor."
"Bảo tàng đã nhận được một khoản quyên góp hào phóng từ nhà hảo tâm giàu có."
-
"He lived a princely life of luxury and ease."
"Anh ta sống một cuộc sống vương giả xa hoa và dễ dàng."
-
"The king bestowed a princely gift upon his loyal servant."
"Nhà vua đã ban cho người hầu trung thành của mình một món quà vương giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Princely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: princely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Princely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'princely' thường được dùng để mô tả những phẩm chất hoặc hành động cao quý, hào phóng, và xứng đáng với một người thuộc tầng lớp quý tộc, đặc biệt là hoàng tử. Nó có thể ám chỉ sự giàu có, quyền lực, hoặc phẩm chất đạo đức cao đẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Princely'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Appreciating princely generosity is understanding the importance of patronage in the arts.
|
Việc trân trọng sự hào phóng của bậc vương giả là hiểu được tầm quan trọng của sự bảo trợ trong nghệ thuật. |
| Phủ định |
Not expecting princely treatment is remaining grounded despite opportunities.
|
Việc không mong đợi sự đối xử như bậc vương giả là giữ vững lập trường mặc dù có những cơ hội. |
| Nghi vấn |
Is imagining a princely lifestyle motivating you to work harder?
|
Phải chăng việc hình dung một lối sống vương giả đang thúc đẩy bạn làm việc chăm chỉ hơn? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he offered her a princely sum for her old car!
|
Chà, anh ấy đã trả cho cô ấy một khoản tiền lớn cho chiếc xe cũ của cô ấy! |
| Phủ định |
Alas, his princely behavior didn't fool anyone; they knew he was just showing off.
|
Than ôi, cách cư xử vương giả của anh ta không đánh lừa được ai; họ biết anh ta chỉ đang khoe khoang. |
| Nghi vấn |
My goodness, did you see the princely wedding they had?
|
Trời ơi, bạn có thấy đám cưới vương giả mà họ đã tổ chức không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The young prince inherited a princely sum of money.
|
Hoàng tử trẻ thừa kế một khoản tiền lớn. |
| Phủ định |
He did not display a princely attitude, despite his noble birth.
|
Anh ấy đã không thể hiện một thái độ vương giả, mặc dù sinh ra trong gia đình quý tộc. |
| Nghi vấn |
Was his generosity a display of princely virtue?
|
Phải chăng sự hào phóng của anh ấy là một biểu hiện của đức tính vương giả? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the kingdom prospers, the prince's lifestyle is princely.
|
Nếu vương quốc thịnh vượng, lối sống của hoàng tử trở nên vương giả. |
| Phủ định |
If the prince doesn't inherit the throne, his allowance isn't always princely.
|
Nếu hoàng tử không kế vị ngai vàng, tiền trợ cấp của anh ấy không phải lúc nào cũng vương giả. |
| Nghi vấn |
If a prince behaves kindly, is his reputation princely?
|
Nếu một hoàng tử cư xử tử tế, danh tiếng của anh ấy có vương giả không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prince offered a princely sum to the charity.
|
Hoàng tử đã trao một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện. |
| Phủ định |
He did not live in a princely manner, despite his title.
|
Anh ấy không sống theo kiểu vương giả, mặc dù có tước vị. |
| Nghi vấn |
What princely gift did the king bestow upon the visiting dignitary?
|
Món quà vương giả nào mà nhà vua đã ban cho vị khách quý đến thăm? |