(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ principle of simplicity
C1

principle of simplicity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguyên tắc tối giản nguyên tắc đơn giản lý thuyết đơn giản nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Principle of simplicity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên tắc cho rằng, khi tất cả những thứ khác đều như nhau, lời giải thích đơn giản nhất thường là lời giải thích tốt nhất.

Definition (English Meaning)

The idea that, all other things being equal, the simplest explanation is usually the best one.

Ví dụ Thực tế với 'Principle of simplicity'

  • "The principle of simplicity suggests that we should favor the most straightforward explanation."

    "Nguyên tắc đơn giản gợi ý rằng chúng ta nên ưu tiên lời giải thích đơn giản nhất."

  • "In software design, the principle of simplicity encourages developers to write clean and concise code."

    "Trong thiết kế phần mềm, nguyên tắc đơn giản khuyến khích các nhà phát triển viết mã sạch và ngắn gọn."

  • "When faced with multiple possible explanations for a phenomenon, scientists often apply the principle of simplicity."

    "Khi đối mặt với nhiều lời giải thích khả thi cho một hiện tượng, các nhà khoa học thường áp dụng nguyên tắc đơn giản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Principle of simplicity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: principle, simplicity
  • Adjective: simple
  • Adverb: simply
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

minimalism(Chủ nghĩa tối giản)
efficiency(Hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học Thiết kế Lập trình

Ghi chú Cách dùng 'Principle of simplicity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nguyên tắc này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để hướng dẫn việc lựa chọn giữa các giả thuyết hoặc giải pháp. Nó không phải lúc nào cũng đúng, nhưng nó cung cấp một điểm khởi đầu hữu ích. Trong triết học, nó liên quan đến dao cạo Occam (Occam's razor), vốn ủng hộ việc cắt bỏ những giả định không cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'principle' (nguyên tắc) với 'simplicity' (sự đơn giản), chỉ ra rằng đây là nguyên tắc liên quan đến sự đơn giản.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Principle of simplicity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)