(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minimalism
C1

minimalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa tối giản phong cách tối giản tối giản hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minimalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách hoặc kỹ thuật (như trong âm nhạc, văn học hoặc thiết kế) được đặc trưng bởi sự giản lược và đơn giản đến mức tối đa.

Definition (English Meaning)

A style or technique (as in music, literature, or design) that is characterized by extreme spareness and simplicity.

Ví dụ Thực tế với 'Minimalism'

  • "Minimalism in architecture focuses on clean lines and open spaces."

    "Chủ nghĩa tối giản trong kiến trúc tập trung vào những đường nét thanh thoát và không gian mở."

  • "Her apartment reflects her commitment to minimalism; it is sparsely furnished and uncluttered."

    "Căn hộ của cô ấy phản ánh cam kết của cô với chủ nghĩa tối giản; nó được trang bị thưa thớt và không lộn xộn."

  • "Minimalism encourages us to focus on what truly matters in our lives."

    "Chủ nghĩa tối giản khuyến khích chúng ta tập trung vào những gì thực sự quan trọng trong cuộc sống của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minimalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: minimalism
  • Adjective: minimalist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

decluttering(dọn dẹp, loại bỏ đồ đạc thừa)
sustainable living(sống bền vững)
mindfulness(chánh niệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế Phong cách sống Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Minimalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Minimalism nhấn mạnh việc loại bỏ những yếu tố không cần thiết, chỉ giữ lại những gì cốt lõi nhất để tạo ra hiệu quả lớn nhất. Nó khác với sự đơn giản thông thường ở mức độ triệt để và có ý thức hơn về mặt thẩm mỹ và triết lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards of

- **in minimalism:** Ám chỉ một yếu tố hoặc đặc điểm thuộc về chủ nghĩa tối giản (ví dụ: 'The beauty in minimalism lies in its simplicity.').
- **towards minimalism:** Thể hiện một sự chuyển đổi hoặc hướng tới việc áp dụng chủ nghĩa tối giản (ví dụ: 'She is moving towards minimalism in her home decor.').
- **of minimalism:** Thể hiện một khía cạnh hoặc ví dụ cụ thể của chủ nghĩa tối giản (ví dụ: 'This painting is a perfect example of minimalism.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minimalism'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should embrace minimalism to declutter her life.
Cô ấy nên chấp nhận chủ nghĩa tối giản để dọn dẹp cuộc sống của mình.
Phủ định
You cannot achieve true minimalism without conscious effort.
Bạn không thể đạt được chủ nghĩa tối giản thực sự nếu không có nỗ lực có ý thức.
Nghi vấn
Could adopting a minimalist lifestyle improve your mental health?
Liệu việc áp dụng lối sống tối giản có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you embrace minimalism, you own fewer possessions.
Nếu bạn theo đuổi chủ nghĩa tối giản, bạn sở hữu ít đồ đạc hơn.
Phủ định
When she isn't minimalist, she doesn't feel at peace.
Khi cô ấy không tối giản, cô ấy không cảm thấy bình yên.
Nghi vấn
If someone practices minimalism, do they have more free time?
Nếu ai đó thực hành chủ nghĩa tối giản, họ có nhiều thời gian rảnh hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)