(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ law of parsimony
C1

law of parsimony

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

nguyên tắc tiết kiệm luật tiết kiệm dao cạo Occam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Law of parsimony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên tắc cho rằng, trong hai cách giải thích cho tất cả các sự kiện, cách giải thích đơn giản hơn có khả năng đúng hơn.

Definition (English Meaning)

The principle that, of two explanations that account for all the facts, the simpler one is more likely to be correct.

Ví dụ Thực tế với 'Law of parsimony'

  • "The law of parsimony suggests that we should prefer the simplest explanation that fits the data."

    "Luật tiết kiệm ngụ ý rằng chúng ta nên ưu tiên cách giải thích đơn giản nhất phù hợp với dữ liệu."

  • "Applying the law of parsimony, we can eliminate the more complex theories."

    "Áp dụng luật tiết kiệm, chúng ta có thể loại bỏ các lý thuyết phức tạp hơn."

  • "Scientists often use the law of parsimony to guide their research."

    "Các nhà khoa học thường sử dụng luật tiết kiệm để hướng dẫn nghiên cứu của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Law of parsimony'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Triết học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Law of parsimony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luật này thường được gọi là Dao cạo Occam (Occam's razor). Nó ủng hộ việc chọn giả thuyết với ít giả định nhất. Parsimony ở đây mang nghĩa tiết kiệm, tối giản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi sau 'law' (law of...) để chỉ quy luật của cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Law of parsimony'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)