pristine condition
Adjective + NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pristine condition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trong tình trạng hoàn hảo; hoàn toàn sạch sẽ, mới, gọn gàng, v.v.
Definition (English Meaning)
In perfect condition; completely clean, fresh, neat, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Pristine condition'
-
"The car is in pristine condition despite being 20 years old."
"Chiếc xe ở trong tình trạng hoàn hảo mặc dù đã 20 năm tuổi."
-
"The museum displayed the ancient artifact in pristine condition."
"Bảo tàng trưng bày cổ vật ở tình trạng nguyên vẹn."
-
"The hiker found a pristine lake high in the mountains."
"Người đi bộ đường dài tìm thấy một hồ nước trong lành trên vùng núi cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pristine condition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pristine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pristine condition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Pristine" nhấn mạnh sự tinh khiết, nguyên sơ, chưa bị hư hại hoặc ô nhiễm. Khi kết hợp với "condition", nó chỉ ra rằng một vật gì đó ở trạng thái tốt nhất có thể, gần như mới hoặc chưa từng được sử dụng. Khác với "good condition" (tình trạng tốt) chỉ mức độ chấp nhận được, "pristine condition" vượt lên trên, thể hiện sự hoàn hảo và hiếm có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In pristine condition" là cách sử dụng phổ biến và chính xác nhất. Nó mô tả trạng thái của một vật thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pristine condition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.