private communication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giao tiếp riêng tư, chỉ dành cho một cá nhân hoặc nhóm người cụ thể và không được chia sẻ với người khác.
Definition (English Meaning)
Communication intended only for a particular person or group and not to be shared with others.
Ví dụ Thực tế với 'Private communication'
-
"The lawyer requested a private communication with his client."
"Luật sư yêu cầu một cuộc trao đổi riêng tư với khách hàng của mình."
-
"Employees are expected to keep private communications within the company confidential."
"Nhân viên được yêu cầu giữ kín các giao tiếp riêng tư trong nội bộ công ty."
-
"Unauthorized access to private communications is a violation of privacy laws."
"Việc truy cập trái phép vào các giao tiếp riêng tư là vi phạm luật riêng tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: communication
- Adjective: private
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính bảo mật và sự hạn chế trong việc truyền đạt thông tin. Nó thường liên quan đến các cuộc trò chuyện, thư từ, email, hoặc bất kỳ hình thức giao tiếp nào mà người gửi mong muốn giữ kín. So với "confidential communication", "private communication" có thể mang sắc thái rộng hơn, không nhất thiết phải là thông tin nhạy cảm, mà chỉ đơn giản là không muốn công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **about:** đề cập đến chủ đề của cuộc giao tiếp riêng tư. Ví dụ: "I need to have a private communication about your performance."
* **regarding:** tương tự như 'about', nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: "We need to have a private communication regarding the contract."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private communication'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The CEO values private communication with his team.
|
CEO coi trọng việc giao tiếp riêng tư với nhóm của mình. |
| Phủ định |
The company does not allow private communication on company devices.
|
Công ty không cho phép giao tiếp riêng tư trên các thiết bị của công ty. |
| Nghi vấn |
Does she prefer private communication over group meetings?
|
Cô ấy thích giao tiếp riêng tư hơn là các cuộc họp nhóm phải không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had access to their private communication, I would understand their strategy better.
|
Nếu tôi có quyền truy cập vào thông tin liên lạc riêng tư của họ, tôi sẽ hiểu chiến lược của họ hơn. |
| Phủ định |
If we didn't respect private communication, we wouldn't be trusted by our clients.
|
Nếu chúng tôi không tôn trọng thông tin liên lạc riêng tư, chúng tôi sẽ không được khách hàng tin tưởng. |
| Nghi vấn |
Would you share private communication if you thought it would prevent a crime?
|
Bạn có chia sẻ thông tin liên lạc riêng tư nếu bạn nghĩ rằng nó sẽ ngăn chặn một tội ác không? |