(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open communication
B2

open communication

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp cởi mở trao đổi thẳng thắn cởi mở giao tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách giao tiếp mà ở đó suy nghĩ, cảm xúc và thông tin được trao đổi một cách trung thực, tự do và tôn trọng.

Definition (English Meaning)

A style of interaction where thoughts, feelings, and information are exchanged honestly, freely, and respectfully.

Ví dụ Thực tế với 'Open communication'

  • "Open communication is crucial for building strong relationships."

    "Giao tiếp cởi mở là yếu tố then chốt để xây dựng các mối quan hệ bền chặt."

  • "The company promotes open communication between employees and management."

    "Công ty khuyến khích giao tiếp cởi mở giữa nhân viên và ban quản lý."

  • "Open communication within a team helps resolve conflicts more effectively."

    "Giao tiếp cởi mở trong một nhóm giúp giải quyết xung đột hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open communication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: open
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Open communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự minh bạch, tin tưởng và sẵn sàng lắng nghe trong các mối quan hệ, tổ chức hoặc cộng đồng. Nó không chỉ đơn thuần là việc chia sẻ thông tin, mà còn là việc tạo ra một môi trường mà mọi người cảm thấy thoải mái khi bày tỏ ý kiến, đặt câu hỏi và đưa ra phản hồi mà không sợ bị phán xét hay trừng phạt. So sánh với 'clear communication' (giao tiếp rõ ràng), 'open communication' chú trọng hơn vào sự cởi mở và chân thành trong quá trình giao tiếp, trong khi 'clear communication' tập trung vào sự dễ hiểu và chính xác của thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

* **In:** Thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc phạm vi của sự giao tiếp cởi mở. Ví dụ: 'We need open communication in the workplace.' (Chúng ta cần sự giao tiếp cởi mở tại nơi làm việc.)
* **About:** Thường được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề được thảo luận một cách cởi mở. Ví dụ: 'Let's have open communication about our concerns.' (Hãy giao tiếp cởi mở về những lo ngại của chúng ta.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open communication'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our company is open in communication with all employees.
Công ty chúng tôi cởi mở trong giao tiếp với tất cả nhân viên.
Phủ định
She does not maintain open communication with her supervisor.
Cô ấy không duy trì giao tiếp cởi mở với người giám sát của mình.
Nghi vấn
Do they value open communication within their team?
Họ có coi trọng giao tiếp cởi mở trong nhóm của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)