private label
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private label'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sản phẩm được sản xuất bởi một công ty nhưng được bán dưới thương hiệu của một công ty khác.
Definition (English Meaning)
A product that is manufactured by one company but sold under another company's brand.
Ví dụ Thực tế với 'Private label'
-
"The supermarket chain sells a wide range of private label products."
"Chuỗi siêu thị bán một loạt các sản phẩm nhãn hiệu riêng."
-
"Private label sales are increasing as consumers seek more affordable options."
"Doanh số bán hàng của các nhãn hiệu riêng đang tăng lên khi người tiêu dùng tìm kiếm các lựa chọn giá cả phải chăng hơn."
-
"Many retailers are investing heavily in their private label programs."
"Nhiều nhà bán lẻ đang đầu tư mạnh vào các chương trình nhãn hiệu riêng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private label'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: private label
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private label'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'private label' thường được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ. Nó đề cập đến các sản phẩm được sản xuất bởi một nhà sản xuất bên thứ ba, sau đó được bán dưới thương hiệu của nhà bán lẻ. Các sản phẩm private label có thể cạnh tranh với các sản phẩm thương hiệu quốc gia, thường với mức giá thấp hơn. Khác với 'generic brand' thường có chất lượng thấp hơn và bao bì đơn giản hơn, 'private label' thường cố gắng đạt chất lượng tương đương hoặc gần tương đương với các thương hiệu nổi tiếng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under' trong ngữ cảnh này chỉ ra rằng sản phẩm được bán dưới tên của một thương hiệu cụ thể. Ví dụ: 'This product is sold under the supermarket's private label.' (Sản phẩm này được bán dưới nhãn hiệu riêng của siêu thị).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private label'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.