(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ national brand
B2

national brand

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương hiệu quốc gia nhãn hiệu quốc gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'National brand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thương hiệu nổi tiếng và được bán trên khắp một quốc gia.

Definition (English Meaning)

A brand that is well-known and sold throughout a country.

Ví dụ Thực tế với 'National brand'

  • "Coca-Cola is a prominent national brand in the United States."

    "Coca-Cola là một thương hiệu quốc gia nổi bật ở Hoa Kỳ."

  • "The company aims to establish its product as a leading national brand."

    "Công ty đặt mục tiêu thiết lập sản phẩm của mình thành một thương hiệu quốc gia hàng đầu."

  • "Building a national brand requires a significant investment in marketing and distribution."

    "Xây dựng một thương hiệu quốc gia đòi hỏi một khoản đầu tư đáng kể vào marketing và phân phối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'National brand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: national brand
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

domestic brand(thương hiệu nội địa)

Trái nghĩa (Antonyms)

international brand(thương hiệu quốc tế)
local brand(thương hiệu địa phương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'National brand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'national brand' nhấn mạnh phạm vi phân phối và nhận diện của thương hiệu trong một quốc gia cụ thể. Nó thường được sử dụng để phân biệt với 'local brand' (thương hiệu địa phương) chỉ phổ biến ở một khu vực nhỏ và 'international brand' (thương hiệu quốc tế) có mặt ở nhiều quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'National brand'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)