(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ white label
B2

white label

noun

Nghĩa tiếng Việt

sản phẩm/dịch vụ không nhãn mác sản phẩm/dịch vụ white label sản phẩm/dịch vụ được làm lại thương hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'White label'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất bởi một công ty (nhà sản xuất) mà các công ty khác (nhà tiếp thị) tái xây dựng thương hiệu để làm cho nó có vẻ như họ đã tạo ra nó.

Definition (English Meaning)

A product or service produced by one company (the producer) that other companies (the marketers) rebrand to make it appear as if they had made it.

Ví dụ Thực tế với 'White label'

  • "Many web hosting providers offer white label solutions for resellers."

    "Nhiều nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web cung cấp các giải pháp white label cho người bán lại."

  • "They sell white label software to small businesses."

    "Họ bán phần mềm white label cho các doanh nghiệp nhỏ."

  • "Our agency uses a white-label reporting tool for our clients."

    "Công ty của chúng tôi sử dụng một công cụ báo cáo white-label cho khách hàng của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'White label'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: white label
  • Adjective: white-label
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'White label'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'white label' nhấn mạnh việc loại bỏ nhãn hiệu gốc và thay thế bằng nhãn hiệu của công ty khác. Nó thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm, dịch vụ phần mềm hoặc hàng hóa mà các công ty mua và đổi thương hiệu để bán dưới tên của riêng họ. 'White label' khác với 'private label' ở chỗ 'white label' thường là sản phẩm hoặc dịch vụ chung hơn, trong khi 'private label' thường được tùy chỉnh nhiều hơn cho nhà bán lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'White label'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company needs a quick solution, they often choose a white label product.
Nếu một công ty cần một giải pháp nhanh chóng, họ thường chọn một sản phẩm white label.
Phủ định
When a business doesn't have in-house development skills, they don't always refuse a white-label solution.
Khi một doanh nghiệp không có kỹ năng phát triển nội bộ, họ không phải lúc nào cũng từ chối một giải pháp white-label.
Nghi vấn
If you need a scalable solution, do you consider a white label platform?
Nếu bạn cần một giải pháp có khả năng mở rộng, bạn có xem xét một nền tảng white label không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)