privatized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privatized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được tư nhân hóa; được chuyển giao từ sự kiểm soát hoặc sở hữu của nhà nước hoặc chính phủ sang sự kiểm soát hoặc sở hữu tư nhân.
Definition (English Meaning)
Transferred from public or government control or ownership to private control or ownership.
Ví dụ Thực tế với 'Privatized'
-
"The formerly state-owned airline was privatized in 2005."
"Hãng hàng không trước đây thuộc sở hữu nhà nước đã được tư nhân hóa vào năm 2005."
-
"Many state-owned enterprises were privatized in the 1990s."
"Nhiều doanh nghiệp nhà nước đã được tư nhân hóa trong những năm 1990."
Từ loại & Từ liên quan của 'Privatized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: privatize
- Adjective: privatized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Privatized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'privatized' thường được sử dụng để mô tả một thực thể (ví dụ: công ty, ngành công nghiệp) hoặc dịch vụ mà trước đây thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của chính phủ, nhưng bây giờ thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của các cá nhân hoặc công ty tư nhân. Nó nhấn mạnh quá trình chuyển đổi quyền sở hữu và kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Privatized'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government aims to privatize the healthcare system to improve efficiency.
|
Chính phủ nhắm đến việc tư nhân hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe để cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
They decided not to privatize the national park to protect the environment.
|
Họ đã quyết định không tư nhân hóa công viên quốc gia để bảo vệ môi trường. |
| Nghi vấn |
Do you think it is wise to privatize public transportation in this city?
|
Bạn có nghĩ rằng việc tư nhân hóa giao thông công cộng ở thành phố này là khôn ngoan không? |