(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ privatize
C1

privatize

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tư nhân hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privatize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyển quyền sở hữu một doanh nghiệp, ngành công nghiệp hoặc dịch vụ từ khu vực công sang khu vực tư nhân.

Definition (English Meaning)

To transfer ownership of a business, industry, or service from the public sector to the private sector.

Ví dụ Thực tế với 'Privatize'

  • "The government decided to privatize the electricity company."

    "Chính phủ quyết định tư nhân hóa công ty điện lực."

  • "Many state-owned companies were privatized in the 1990s."

    "Nhiều công ty nhà nước đã được tư nhân hóa vào những năm 1990."

  • "The government is considering privatizing the postal service."

    "Chính phủ đang xem xét tư nhân hóa dịch vụ bưu chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Privatize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

market economy(kinh tế thị trường)
public sector(khu vực công)
private sector(khu vực tư nhân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Privatize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'privatize' mang nghĩa chủ động, chỉ hành động chuyển đổi sở hữu. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và chính trị, đặc biệt khi chính phủ bán các công ty hoặc dịch vụ nhà nước cho các công ty tư nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ đối tượng nhận hành động tư nhân hóa. Ví dụ: 'The government decided to privatize the national airline to increase efficiency.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Privatize'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government had been privatizing the national airline for five years before the deal finally went through.
Chính phủ đã tư nhân hóa hãng hàng không quốc gia trong năm năm trước khi thỏa thuận cuối cùng được thông qua.
Phủ định
They hadn't been privatizing the company's assets; they were simply restructuring the debt.
Họ đã không tư nhân hóa tài sản của công ty; họ chỉ đơn giản là tái cấu trúc khoản nợ.
Nghi vấn
Had the city council been privatizing public services without consulting the residents?
Hội đồng thành phố đã tư nhân hóa các dịch vụ công mà không tham khảo ý kiến của người dân sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)