pro-jewish
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pro-jewish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện sự ủng hộ, thiện cảm hoặc có lợi cho người Do Thái, đạo Do Thái hoặc nhà nước Israel.
Definition (English Meaning)
Favorable or supportive of Jewish people, Judaism, or the state of Israel.
Ví dụ Thực tế với 'Pro-jewish'
-
"The politician was criticized for his pro-Jewish stance."
"Chính trị gia đó bị chỉ trích vì lập trường ủng hộ người Do Thái của mình."
-
"The organization is known for its pro-Jewish activities."
"Tổ chức này nổi tiếng với các hoạt động ủng hộ người Do Thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pro-jewish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pro-Jewish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pro-jewish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'pro-Jewish' mang tính chất ủng hộ tích cực. Nó khác với 'Jewish-friendly' ở chỗ 'pro-Jewish' thể hiện sự chủ động hỗ trợ, trong khi 'Jewish-friendly' chỉ đơn thuần là không gây hại hoặc chào đón. Cần phân biệt với 'anti-semitism' (chống Do Thái) là thái độ thù địch, phân biệt đối xử với người Do Thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'pro-Jewish toward Israel' (ủng hộ Israel); 'pro-Jewish regarding Jewish rights' (ủng hộ các quyền của người Do Thái).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pro-jewish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.