(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jew
B2

jew

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người Do Thái dân Do Thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jew'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người theo đạo Do Thái hoặc là hậu duệ của những người theo đạo Do Thái.

Definition (English Meaning)

A person whose religion is Judaism or who is descended from such people.

Ví dụ Thực tế với 'Jew'

  • "My grandfather was a Jew from Poland."

    "Ông tôi là một người Do Thái đến từ Ba Lan."

  • "Some Jews observe the Sabbath."

    "Một số người Do Thái tuân thủ ngày Sabbath."

  • "The history of Jews in Europe is complex."

    "Lịch sử của người Do Thái ở Châu Âu rất phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jew'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jew
  • Adjective: jewish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Jew'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'Jew' có thể được sử dụng một cách trung lập để chỉ một người có nguồn gốc Do Thái hoặc theo đạo Do Thái. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc xúc phạm, đặc biệt khi được sử dụng trong bối cảnh phân biệt đối xử, định kiến hoặc thù hận. Việc sử dụng từ này cần hết sức thận trọng và cân nhắc bối cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

of: Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'He is a Jew of German descent.' (Anh ấy là một người Do Thái gốc Đức). from: Dùng để chỉ nguồn gốc. Ví dụ: 'He comes from a family of Jews.' (Anh ấy đến từ một gia đình Do Thái.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jew'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His background was Jewish: he celebrated Hanukkah and Yom Kippur.
Nguồn gốc của anh ấy là Do Thái: anh ấy ăn mừng lễ Hanukkah và Yom Kippur.
Phủ định
She wasn't Jewish: she celebrated Christmas and Easter instead.
Cô ấy không phải là người Do Thái: thay vào đó, cô ấy ăn mừng Giáng sinh và lễ Phục sinh.
Nghi vấn
Are they Jewish: do they attend synagogue regularly?
Họ có phải là người Do Thái không: họ có thường xuyên đến nhà thờ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had known he was Jewish, they would have treated him differently.
Nếu họ biết anh ấy là người Do Thái, họ đã đối xử với anh ấy khác.
Phủ định
If the company had not been so Jewish-owned, they might not have faced those particular challenges.
Nếu công ty không thuộc sở hữu của người Do Thái, họ có lẽ đã không phải đối mặt với những thách thức cụ thể đó.
Nghi vấn
Would the community have accepted her if she had been a Jew?
Cộng đồng có chấp nhận cô ấy nếu cô ấy là một người Do Thái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)