judaism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judaism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Do Thái giáo, tôn giáo của người Do Thái, dựa trên Kinh Torah và Talmud.
Ví dụ Thực tế với 'Judaism'
-
"He converted to Judaism."
"Anh ấy đã cải đạo sang Do Thái giáo."
-
"Judaism is one of the world's oldest monotheistic religions."
"Do Thái giáo là một trong những tôn giáo độc thần lâu đời nhất trên thế giới."
-
"Many aspects of Western culture have roots in Judaism."
"Nhiều khía cạnh của văn hóa phương Tây có nguồn gốc từ Do Thái giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Judaism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: judaism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Judaism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Judaism là một trong những tôn giáo độc thần lâu đời nhất và có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Nó nhấn mạnh vào việc tuân thủ luật pháp và các quy tắc đạo đức, cũng như niềm tin vào một Thiên Chúa duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in Judaism (trong Do Thái giáo - đề cập đến các khía cạnh bên trong tôn giáo); of Judaism (của Do Thái giáo - đề cập đến các khía cạnh thuộc về tôn giáo)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Judaism'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had studied Judaism more thoroughly, they would understand its core principles better now.
|
Nếu họ đã nghiên cứu đạo Do Thái kỹ lưỡng hơn, thì giờ họ sẽ hiểu rõ hơn về các nguyên tắc cốt lõi của nó. |
| Phủ định |
If he weren't so dismissive of other religions, he might have appreciated the historical significance of Judaism.
|
Nếu anh ấy không quá coi thường các tôn giáo khác, anh ấy có lẽ đã đánh giá cao ý nghĩa lịch sử của đạo Do Thái. |
| Nghi vấn |
If she had not been exposed to anti-Semitic rhetoric, would she be so prejudiced against Judaism today?
|
Nếu cô ấy không tiếp xúc với những lời lẽ bài Do Thái, liệu cô ấy có thành kiến với đạo Do Thái như vậy ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Judaism emphasizes the importance of ethical conduct and following God's commandments.
|
Do Thái giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của hành vi đạo đức và tuân theo các điều răn của Chúa. |
| Phủ định |
Judaism doesn't believe in the concept of original sin in the same way as some other religions.
|
Do Thái giáo không tin vào khái niệm tội tổ tông giống như một số tôn giáo khác. |
| Nghi vấn |
What does Judaism teach about the afterlife?
|
Do Thái giáo dạy gì về thế giới bên kia? |