problem identification
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Problem identification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định một vấn đề, thường là bước đầu tiên trong việc giải quyết vấn đề.
Definition (English Meaning)
The process of defining a problem, often the first step in problem-solving.
Ví dụ Thực tế với 'Problem identification'
-
"Effective problem identification is crucial for successful project management."
"Việc xác định vấn đề hiệu quả là rất quan trọng để quản lý dự án thành công."
-
"The team focused on problem identification before brainstorming solutions."
"Nhóm tập trung vào việc xác định vấn đề trước khi động não tìm giải pháp."
-
"Careful problem identification can save time and resources later on."
"Việc xác định vấn đề cẩn thận có thể tiết kiệm thời gian và nguồn lực sau này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Problem identification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: problem identification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Problem identification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh việc nhận diện và làm rõ vấn đề một cách chính xác trước khi tìm kiếm giải pháp. Khác với 'problem solving' (giải quyết vấn đề), 'problem identification' tập trung vào việc định nghĩa vấn đề là gì. Đôi khi được gọi là 'problem definition'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* 'problem identification *in* healthcare': xác định vấn đề trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
* 'problem identification *for* small businesses': xác định vấn đề cho các doanh nghiệp nhỏ.
* 'the problem identification *of* this project': việc xác định vấn đề của dự án này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Problem identification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.