(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defining
B2

defining

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

định nghĩa xác định mang tính quyết định tiêu biểu đặc trưng định hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'define': nêu hoặc mô tả ý nghĩa chính xác của một cái gì đó; thể hiện rõ ràng các đặc điểm của ai đó hoặc một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'define': stating or describing the exact meaning of something; clearly showing the characteristics of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Defining'

  • "Science is defining our understanding of the universe."

    "Khoa học đang định hình sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ."

  • "The defining characteristic of this car is its fuel efficiency."

    "Đặc điểm nổi bật của chiếc xe này là khả năng tiết kiệm nhiên liệu."

  • "The defining moment came when she decided to quit her job."

    "Thời điểm quyết định đến khi cô ấy quyết định bỏ việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: define
  • Adjective: defining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Defining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là dạng -ing của động từ 'define', 'defining' thường được dùng trong các thì tiếp diễn hoặc như một tính từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)