proboscis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proboscis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần phụ kéo dài từ đầu của một con vật, có thể là động vật có xương sống hoặc động vật không xương sống, chẳng hạn như mũi của động vật có vú, mỏ của chim hoặc cơ quan cho ăn của côn trùng.
Definition (English Meaning)
An elongated appendage from the head of an animal, either a vertebrate or an invertebrate, such as the nose of a mammal, the beak of a bird, or the feeding organ of an insect.
Ví dụ Thực tế với 'Proboscis'
-
"The butterfly extended its proboscis to sip nectar from the flower."
"Con bướm duỗi vòi của nó để hút mật từ bông hoa."
-
"The elephant uses its proboscis to drink water."
"Con voi sử dụng vòi của nó để uống nước."
-
"Many insects have a proboscis for feeding."
"Nhiều loài côn trùng có vòi để kiếm ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proboscis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proboscis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proboscis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'proboscis' thường được dùng để chỉ các cấu trúc dài, ống, nhô ra từ đầu động vật và được sử dụng cho các mục đích như kiếm ăn, hút hoặc thao tác. Nó có thể linh hoạt (như vòi của voi) hoặc cứng (như mỏ của bướm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proboscis'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a long proboscis that elephant has!
|
Chà, con voi đó có một cái vòi dài thật! |
| Phủ định |
Good heavens, that fly's proboscis isn't going to reach the nectar, is it?
|
Lạy chúa, cái vòi của con ruồi đó sẽ không chạm tới mật hoa đâu, phải không? |
| Nghi vấn |
Oh my, does that butterfly really use its proboscis to drink nectar?
|
Ôi trời ơi, con bướm đó thực sự dùng vòi của nó để hút mật hoa sao? |